Chất lượng nước Hồ Tây và mối liên quan với số lượng của một vài nhóm sinh vật tham gia quá trình làm sạch nước hồ : (Record no. 342595)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 02422nam a2200493 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000061796
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184428.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU060071137
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201808221604
Level of effort used to assign nonsubject heading access points phuongntt
Level of effort used to assign subject headings 201502080359
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201406040908
Level of effort used to assign classification hoant_tttv
Level of effort used to assign subject headings 201405281119
Level of effort used to assign classification bactt
-- 201012070358
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE
Subject category code QT.03.25
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 363.7
Item number PH-M 2005
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 363.7
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) PH-M 2005
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Thị Mai,
Dates associated with a name 1960-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Chất lượng nước Hồ Tây và mối liên quan với số lượng của một vài nhóm sinh vật tham gia quá trình làm sạch nước hồ :
Remainder of title Đề tài NCKH. AT.03.25 /
Statement of responsibility, etc. Phạm Thị Mai,Trần Tuyết Thu , Nguyễn Kiều Băng Tâm
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. ĐHKHTN,
Date of publication, distribution, etc. 2005
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 18 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đề tài phân tích các chỉ tiêu thuỷ lý thuỷ hoá qua đó xem xét xu thế biến đổi chất lượng nước hồ, xác định số lượng nhóm vi sinh vật tham gia quá trình amôn hoá, quá trình phản nitrat hoá và quá trình phân huỷ xenlulôza theo các tầng nước.tại cá
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Bảo vệ môi trường
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chất lượng nước
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Hồ Tây
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Làm sạch nước
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Environmental engineering
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Kiều Băng Tâm,
Dates associated with a name 1972-
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Tuyết Thu
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Đinh Lan Anh
912 ## - LOCAL FIELDS
a Trương Kim Thanh
914 1# - LOCAL FIELDS
a Data KHCN
b Thư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a ĐT
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Đề tài
951 1# - LOCAL FIELDS
a ĐHQG
953 1# - LOCAL FIELDS
a 1/2003-1/2005
954 1# - LOCAL FIELDS
a 8.000.000
959 1# - LOCAL FIELDS
a Phân tích các chỉ tiêu thuỷ lý hoá của hồ, qua đó cho thấy chất lượng nước hồ được đánh giá là ô nhiễm nhẹ
959 1# - LOCAL FIELDS
a Số lượng các nhóm vi sinh vật tham gia quá trình làm sạch nước ở các khu vực gần nguồn thải đều cao hơn khu vực gần hồ. Điều đó thể hiện mối tương quan tỷ lệ giữa số lượng vi sinh vật và lượng chất hữu cơ gây ô nhiễm
959 1# - LOCAL FIELDS
a So sánh chỉ tiêu BOD, COD và DO của 1 số năm cho thấy chất lượng nước hồ trong 1 vài năm gần đây đang được cải thiện
961 1# - LOCAL FIELDS
a ĐHKHTN
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 05/12/2011 0.00   363.7 PH-M 2005 DT/00473 01/07/2024 1 01/07/2024 Đề tài