MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
02224nam a2200469 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000061799 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802184428.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
101207 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER |
System control number |
VNU060071140 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201808141629 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
phuongntt |
Level of effort used to assign subject headings |
201502080359 |
Level of effort used to assign classification |
VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings |
201111071106 |
Level of effort used to assign classification |
bactt |
-- |
201012070358 |
-- |
VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QT.05.07 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
536 |
Item number |
TA-C 2005 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
536 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
TA-C 2005 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Tạ, Đình Cảnh, |
Dates associated with a name |
1949- |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Ảnh hưởng của chế độ công nghệ tới cấu trúc, tính chất huỳnh quang của dây nanô ZnO được chế tạo bằng phương pháp bốc bay nhiệt : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH. QT. 05.07 / |
Statement of responsibility, etc. |
Tạ Đình Cảnh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
ĐHKHTN, |
Date of publication, distribution, etc. |
2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
15 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày phương pháp chế tạo cấu trúc nanô một chiều từ pha khí: phương pháp hơi - lỏng - rắn (VLS) và quá trình tổng hợp từ pha hơi - rắn (VS). Xây dựng hệ tạo dây nanô ZnO, tổng hợp cấu trúc nanô ZnO 1-chiều từ pha hơi - rắn và pha hơi - lỏng |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Dây nanô |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Phương pháp bốc bay nhiệt |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Vật liệu cấu trúc nanô |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Vật lý |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Mechatronics Engineering Technology |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Materials |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Thị Quỳnh Hoa, |
Dates associated with a name |
1982- |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
911 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Đinh Lan Anh |
912 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Hoàng Yến |
914 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Data KHCN |
b |
Thư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Đề tài |
953 1# - LOCAL FIELDS |
a |
12/2004 - 12/2005 |
954 1# - LOCAL FIELDS |
a |
15.000.000 đồng |
955 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Trình bày các kết quả chế tạo dây nanô, thanh nanô ZnO bằng phương pháp vận chuyển từ pha hơi không và có chất xúc tác Au trong môi trường khí mang là Ar |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Thiết kế và xây dựng hệ thống bốc bay nhiệt trong môi trường khí mang Ar ở nhiệt độ 1000 độ C.Chế tạo thành công dây nanô ZnO có đường kính 30-60nm bằng các phương pháp VS và VLS có dùng môi trường thổi khí trơ Ar |
961 1# - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHKHTN |
b |
Khoa Vật lý |