Ảnh hưởng của chế độ công nghệ tới cấu trúc, tính chất huỳnh quang của dây nanô ZnO được chế tạo bằng phương pháp bốc bay nhiệt : (Record no. 342596)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 02224nam a2200469 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000061799
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184428.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU060071140
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201808141629
Level of effort used to assign nonsubject heading access points phuongntt
Level of effort used to assign subject headings 201502080359
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201111071106
Level of effort used to assign classification bactt
-- 201012070358
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE
Subject category code QT.05.07
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 536
Item number TA-C 2005
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 536
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) TA-C 2005
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Tạ, Đình Cảnh,
Dates associated with a name 1949-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Ảnh hưởng của chế độ công nghệ tới cấu trúc, tính chất huỳnh quang của dây nanô ZnO được chế tạo bằng phương pháp bốc bay nhiệt :
Remainder of title Đề tài NCKH. QT. 05.07 /
Statement of responsibility, etc. Tạ Đình Cảnh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. ĐHKHTN,
Date of publication, distribution, etc. 2005
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 15 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày phương pháp chế tạo cấu trúc nanô một chiều từ pha khí: phương pháp hơi - lỏng - rắn (VLS) và quá trình tổng hợp từ pha hơi - rắn (VS). Xây dựng hệ tạo dây nanô ZnO, tổng hợp cấu trúc nanô ZnO 1-chiều từ pha hơi - rắn và pha hơi - lỏng
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Dây nanô
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Phương pháp bốc bay nhiệt
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Vật liệu cấu trúc nanô
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Vật lý
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Mechatronics Engineering Technology
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Materials
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Thị Quỳnh Hoa,
Dates associated with a name 1982-
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Đinh Lan Anh
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Yến
914 1# - LOCAL FIELDS
a Data KHCN
b Thư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a ĐT
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Đề tài
953 1# - LOCAL FIELDS
a 12/2004 - 12/2005
954 1# - LOCAL FIELDS
a 15.000.000 đồng
955 1# - LOCAL FIELDS
a Trình bày các kết quả chế tạo dây nanô, thanh nanô ZnO bằng phương pháp vận chuyển từ pha hơi không và có chất xúc tác Au trong môi trường khí mang là Ar
959 1# - LOCAL FIELDS
a Thiết kế và xây dựng hệ thống bốc bay nhiệt trong môi trường khí mang Ar ở nhiệt độ 1000 độ C.Chế tạo thành công dây nanô ZnO có đường kính 30-60nm bằng các phương pháp VS và VLS có dùng môi trường thổi khí trơ Ar
961 1# - LOCAL FIELDS
a ĐHKHTN
b Khoa Vật lý
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 05/12/2011 0.00 23 536 TA-C 2005 DT/00474 01/07/2024 1 01/07/2024 Đề tài