Quán ngữ tình thái trong tiếng Việt : (Record no. 342613)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01983nam a2200421 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000062300
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184429.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU060071667
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502080405
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201111071104
Level of effort used to assign classification bactt
-- 201012070405
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE
Subject category code CB.03.12
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 495.922
Item number ĐO-H 2005
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 495.922
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) ĐO-H 2005
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đoàn, Thị Thu Hà
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Quán ngữ tình thái trong tiếng Việt :
Remainder of title Đề tài NCKH. CB.03.12 /
Statement of responsibility, etc. Đoàn Thị Thu Hà
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Viện Việt Nam học và Khoa học Phát triển,
Date of publication, distribution, etc. 2005
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 201 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tổng quan cơ sở lý luận về tính tình thái và khái niệm quán ngữ tình thái trong ngôn ngữ. Phân tích các đặc điểm hình thức của quán ngữ tình thái trong tiếng Việt, cũng như đặc điểm ngữ nghĩa - chức năng xét trong mối quan hệ với nội dung mệnh đ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giao tiếp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ngôn ngữ học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quán ngữ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tiếng Việt
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Đinh Lan Anh
912 ## - LOCAL FIELDS
a Trần Thị Thanh Nga
914 ## - LOCAL FIELDS
a Data KHCN
b Thư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a ĐT
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Đề tài
951 ## - LOCAL FIELDS
a ĐHQG
955 ## - LOCAL FIELDS
a Bước đầu phân tích, miêu tả những đặc điểm cơ bản của QNTT về hình thức cũng như về ý nghĩa - chức năng xét trong mối quan hệ với nội dung mệnh đề và tình huống giao tiếp. Trên cơ sở đó, tiến hành phân loại, xếp nhóm các QNTT đồng thời chỉ ra sự
955 ## - LOCAL FIELDS
a Nhằm xác lập danh sách các quán ngữ tình thái (QNTT) thu thập được (xếp theo thứ tự chữ cái) kèm theo giải thích về ý nghĩa tình thái và điều kiện sử dụng
961 ## - LOCAL FIELDS
a ĐHKHXH&NV
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 05/12/2011 0.00   495.922 ĐO-H 2005 DT/00488 01/07/2024 1 01/07/2024 Đề tài