MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
01983nam a2200421 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000062300 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802184429.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
101207 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER |
System control number |
VNU060071667 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201502080405 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings |
201111071104 |
Level of effort used to assign classification |
bactt |
-- |
201012070405 |
-- |
VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
CB.03.12 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
495.922 |
Item number |
ĐO-H 2005 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
495.922 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
ĐO-H 2005 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đoàn, Thị Thu Hà |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Quán ngữ tình thái trong tiếng Việt : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH. CB.03.12 / |
Statement of responsibility, etc. |
Đoàn Thị Thu Hà |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Viện Việt Nam học và Khoa học Phát triển, |
Date of publication, distribution, etc. |
2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
201 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tổng quan cơ sở lý luận về tính tình thái và khái niệm quán ngữ tình thái trong ngôn ngữ. Phân tích các đặc điểm hình thức của quán ngữ tình thái trong tiếng Việt, cũng như đặc điểm ngữ nghĩa - chức năng xét trong mối quan hệ với nội dung mệnh đ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giao tiếp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Ngôn ngữ học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quán ngữ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tiếng Việt |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
911 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Đinh Lan Anh |
912 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Trần Thị Thanh Nga |
914 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Data KHCN |
b |
Thư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Đề tài |
951 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQG |
955 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Bước đầu phân tích, miêu tả những đặc điểm cơ bản của QNTT về hình thức cũng như về ý nghĩa - chức năng xét trong mối quan hệ với nội dung mệnh đề và tình huống giao tiếp. Trên cơ sở đó, tiến hành phân loại, xếp nhóm các QNTT đồng thời chỉ ra sự |
955 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Nhằm xác lập danh sách các quán ngữ tình thái (QNTT) thu thập được (xếp theo thứ tự chữ cái) kèm theo giải thích về ý nghĩa tình thái và điều kiện sử dụng |
961 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHKHXH&NV |