MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
02625nam a2200517 p 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000073854 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802184429.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
101207 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER |
System control number |
VNU060083907 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201502080603 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings |
201406251017 |
Level of effort used to assign classification |
ngocanh |
Level of effort used to assign subject headings |
201406131101 |
Level of effort used to assign classification |
ngocanh |
Level of effort used to assign subject headings |
201111071040 |
Level of effort used to assign classification |
bactt |
-- |
201012070636 |
-- |
VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QT.05.27 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
333 |
Item number |
NG-K 2005 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
333 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
NG-K 2005 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Đức Khả, |
Dates associated with a name |
1949- |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu quá trình hình thành và các mô hình quản lý - sử dụng đất đô thị ở khu phố cổ Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội : Lấy ví dụ cụm Phường Hàng Bông - Cửa Đông - Hàng Gai : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH. QT.05.27 / |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Đức Khả |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
ĐHKHTN, |
Date of publication, distribution, etc. |
2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
54 tr. +Phụ lục |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Khái quát đặc điểm tự nhiên - kinh tế - xã hội quận Hoàn Kiếm, tp Hà Nội và cụm phường Hàng Bông - Cửa Đông - Hàng Gai. Trình bày quá trình hình thành khu phố cổ cũng như các mô hình quản lý - sử dụng đất ở khu phố cổ quận Hoàn Kiếm. Công tác qu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phố cổ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lý đô thị |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quận Hoàn Kiếm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất đô thị |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Thị Hồng, |
Dates associated with a name |
1960- |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Quốc Bình, |
Dates associated with a name |
1969- |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Văn Tuấn, |
Dates associated with a name |
1968- |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đinh, Ngọc Đạt |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
911 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Nguyễn Kim Hương |
912 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Hoàng Yến |
914 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Data KHCN |
b |
Thư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Đề tài |
951 1# - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQG |
953 1# - LOCAL FIELDS |
a |
2005 |
954 1# - LOCAL FIELDS |
a |
20.000.000 VNĐ |
955 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Nghiên cứu quá trình hình thành khu phố cổ Hà Nội, phân tích các mô hình quản lý đất đai trên địa bàn nghiên cứu, xây dựng các mô hình sử dụng đất trong khu phố cổ |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Đã nhận dạng và xác lập được các mô hình quản lý, sử dụng đất đai khu phố cổ Hà Nội, đã định hướng và tăng cường công tác quản lý nhà nước về đất đô thị khu phố cổ trong chiến lược phát huy và bảo tồn di sản văn hoá dân tộc |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Đã xác lập được quá trình hình thành và phát triển khu phố cổ Hà Nội trong quá trình đô thị hoá |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Một báo cáo trong Hội nghị Địa lý toàn quốc 1/2006 |
961 1# - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHKHTN |