Đánh giá khả năng áp dụng bài toán nhận dạng trong điều tra tìm kiếm khoáng sản bằng phương pháp địa hoá : (Record no. 342653)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 02079nam a2200445 p 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000074010
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184429.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU060084065
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502080605
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201111071039
Level of effort used to assign classification bactt
-- 201012070638
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE
Subject category code QT.04.22
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 551
Item number ĐA-M 2005
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 551
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) ĐA-M 2005
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đặng, Mai,
Dates associated with a name 1948-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Đánh giá khả năng áp dụng bài toán nhận dạng trong điều tra tìm kiếm khoáng sản bằng phương pháp địa hoá :
Remainder of title Đề tài NCKH. QT.04.22 /
Statement of responsibility, etc. Đặng Mai
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. ĐHKHTN,
Date of publication, distribution, etc. 2005
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 36 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đề tài xây dựng các mô hình toán học áp dụng vào điều tra tìm kiếm khoáng sản và đánh giá hiệu quả của chúng
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đề tài đã lựa chọn 3 khu vực có đặc điểm khoáng hoá khác nhau là vàng - Lương Sơn, vàng - Na rì, chì kẽm - chợ Đồn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bài toán nhận dạng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khoáng sản
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Địa chất
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Nguyễn Kim Hương
912 ## - LOCAL FIELDS
a Trương Kim Thanh
914 ## - LOCAL FIELDS
a Data KHCN
b Thư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a ĐT
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Đề tài
951 ## - LOCAL FIELDS
a ĐHQG
953 ## - LOCAL FIELDS
a 2004
954 ## - LOCAL FIELDS
a 10.000.000 VNĐ
959 ## - LOCAL FIELDS
a Đề tài sử dụng và đánh giá hiệu quả của mô hình tuyến tính tổng quát trong việc nhận dạng vùng triển vọng quặng, thành lập bản đồ thành phần chính cho trường địa hóa thứ sinh khu Chợ Đồn và đánh giá khả năng ứng dụng của nó trong việc nhậndạng v
959 ## - LOCAL FIELDS
a Đề tài xác lập hai tổ hợp nguyên tố chỉ thị cho khu vực quặng Lương Sơn, xây dựng mô hình phân biệt tuyến tính và đánh giá khả năng ứng dụng của nó trong việc nhận dạng kiểu quặng
961 ## - LOCAL FIELDS
a ĐHKHTN
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 05/12/2011 0.00 24 551 ĐA-M 2005 DT/00517 01/07/2024 1 01/07/2024 Đề tài