MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
03053nam a2200589 p 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000074061 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802184429.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
101207 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER |
System control number |
VNU060084118 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201808201554 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
hoant |
Level of effort used to assign subject headings |
201502080605 |
Level of effort used to assign classification |
VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings |
201111071037 |
Level of effort used to assign classification |
bactt |
-- |
201012070639 |
-- |
VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QG.03.06 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
546 |
Item number |
NG-L 2005 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
546 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
NG-L 2005 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ngô, Sỹ Lương, |
Dates associated with a name |
1952- |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Điều chế mangan điôxit điện giải phục vụ cho sản xuất pin từ quặng pyroluzit Tuyên Quang : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH. QG.03.06 / |
Statement of responsibility, etc. |
Ngô Sỹ Lương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
ĐHKHTN, |
Date of publication, distribution, etc. |
2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
86 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Khảo sát thành phần hoá học và thành phần pha của tinh quặng pyroluzit Tuyên Quang. Khảo sát quá trình nung phân huỷ pyroluzit Tuyên Quang, xác định các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình phân huỷ MnO2 có trong quặng. Khảo sát quá trình ngâm chiết b |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chất điện giải |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Hoá vô cơ |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Pin |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Quặng Pyroluzit |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Tuyên Quang |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Điều chế Mangan Điôxit |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chemical Engineering and Technology |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chemistry, Inorganic |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Văn Tiến |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Thân, Văn Liên |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Phương Lan |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
911 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Nguyễn Kim Hương |
912 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Hoàng Yến |
914 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Data KHCN |
b |
Thư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Đề tài |
951 1# - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQG |
953 1# - LOCAL FIELDS |
a |
2003-2005 |
954 1# - LOCAL FIELDS |
a |
60.000.000 VNĐ |
955 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Điện phân dung dịch MnSO4 thu sau khi xử lý quặng đã được nung ở các điều kiện thích hợp để thu MnO2 có hoạt tính điện giải cao |
955 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Nghiên cứu điều chế MnO2 có hoạt tính điện giải tốt, đáp ứng được nhu cầu phục vụ sản xuất pin từ quặng piroluzit Tuyên Quang |
955 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Nung quặng ở nhiệt độ khoảng 800 độ C sau đó xử lý ngâm chiết bằng dung dịch H2SO4 để thu kết tủa không tan là MnO2 hoạt tính |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Đã áp dụng các điều kiện tối ưu trên để điện phân dung dịch được pha từ nước lọc đầu tiên của quá trình ngâm chiết quặng sau nung |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Đã đề xuất một quy trình quy mô nhỏ trong phòng thí nghiệm điều chế MnO2 điện giải phục vụ cho sản xuất pin từ quặng mangan Tuyên Quang |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Đã khảo sát các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình ngâm chiết quặng sau nung ở điều kiện nồng độ H2SO4 18% |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Đã phân tích thành phần hoá học, thành phần khoáng của tinh quặng mangan Tuyên Quang nằm trong tinh quặng chủ yếu ở dạng pyroluzit |
961 1# - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHKHTN |
b |
Khoa Hoá học |