Điều chế mangan điôxit điện giải phục vụ cho sản xuất pin từ quặng pyroluzit Tuyên Quang : (Record no. 342659)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 03053nam a2200589 p 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000074061
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184429.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU060084118
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201808201554
Level of effort used to assign nonsubject heading access points hoant
Level of effort used to assign subject headings 201502080605
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201111071037
Level of effort used to assign classification bactt
-- 201012070639
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE
Subject category code QG.03.06
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 546
Item number NG-L 2005
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 546
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NG-L 2005
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô, Sỹ Lương,
Dates associated with a name 1952-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Điều chế mangan điôxit điện giải phục vụ cho sản xuất pin từ quặng pyroluzit Tuyên Quang :
Remainder of title Đề tài NCKH. QG.03.06 /
Statement of responsibility, etc. Ngô Sỹ Lương
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. ĐHKHTN,
Date of publication, distribution, etc. 2005
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 86 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Khảo sát thành phần hoá học và thành phần pha của tinh quặng pyroluzit Tuyên Quang. Khảo sát quá trình nung phân huỷ pyroluzit Tuyên Quang, xác định các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình phân huỷ MnO2 có trong quặng. Khảo sát quá trình ngâm chiết b
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chất điện giải
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Hoá vô cơ
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Pin
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Quặng Pyroluzit
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Tuyên Quang
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Điều chế Mangan Điôxit
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chemical Engineering and Technology
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chemistry, Inorganic
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Tiến
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thân, Văn Liên
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Phương Lan
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Nguyễn Kim Hương
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Yến
914 1# - LOCAL FIELDS
a Data KHCN
b Thư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a ĐT
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Đề tài
951 1# - LOCAL FIELDS
a ĐHQG
953 1# - LOCAL FIELDS
a 2003-2005
954 1# - LOCAL FIELDS
a 60.000.000 VNĐ
955 1# - LOCAL FIELDS
a Điện phân dung dịch MnSO4 thu sau khi xử lý quặng đã được nung ở các điều kiện thích hợp để thu MnO2 có hoạt tính điện giải cao
955 1# - LOCAL FIELDS
a Nghiên cứu điều chế MnO2 có hoạt tính điện giải tốt, đáp ứng được nhu cầu phục vụ sản xuất pin từ quặng piroluzit Tuyên Quang
955 1# - LOCAL FIELDS
a Nung quặng ở nhiệt độ khoảng 800 độ C sau đó xử lý ngâm chiết bằng dung dịch H2SO4 để thu kết tủa không tan là MnO2 hoạt tính
959 1# - LOCAL FIELDS
a Đã áp dụng các điều kiện tối ưu trên để điện phân dung dịch được pha từ nước lọc đầu tiên của quá trình ngâm chiết quặng sau nung
959 1# - LOCAL FIELDS
a Đã đề xuất một quy trình quy mô nhỏ trong phòng thí nghiệm điều chế MnO2 điện giải phục vụ cho sản xuất pin từ quặng mangan Tuyên Quang
959 1# - LOCAL FIELDS
a Đã khảo sát các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình ngâm chiết quặng sau nung ở điều kiện nồng độ H2SO4 18%
959 1# - LOCAL FIELDS
a Đã phân tích thành phần hoá học, thành phần khoáng của tinh quặng mangan Tuyên Quang nằm trong tinh quặng chủ yếu ở dạng pyroluzit
961 1# - LOCAL FIELDS
a ĐHKHTN
b Khoa Hoá học
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 05/12/2011 0.00 39 546 NG-L 2005 DT/00511 01/07/2024 1 01/07/2024 Đề tài