MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
02125nam a2200493 p 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000074119 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802184430.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
101207 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER |
System control number |
VNU060084178 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201502080606 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings |
201111071020 |
Level of effort used to assign classification |
bactt |
-- |
201012070640 |
-- |
VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QC.04.02 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
005 |
Item number |
NG-A 2005 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
005 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
NG-A 2005 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Việt Anh |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu ứng dụng mã nguồn mở phục vụ đào tạo trực tuyến : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH. QC.04.02 / |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Việt Anh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
ĐHCN, |
Date of publication, distribution, etc. |
2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
51 tr. + |
Accompanying material |
Phụ lục |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu khái quát về E-learning, các thành phần và các đặc trưng của E-learning trên cơ sở đó hoàn thiện các tiêu chí thiết kế và đánh giá sản phẩm LMS/LCMS dựa trên công nghệ mã nguồn mở |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đề tài nghiên cứu công nghệ mã nguồn mở, khả năng ứng dụng công nghệ trong xây dựng các ứng dụng hỗ trợ đào tạo. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công nghệ mã nguồn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Mã nguồn mở |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tin học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đào tạo trực tuyến |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Minh Trí |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Nhật Anh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Vân Hải |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đỗ, Hoàng Kiên |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
911 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Nguyễn Kim Hương |
912 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Trương Kim Thanh |
914 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Data KHCN |
b |
Thư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Đề tài |
951 1# - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQG |
954 1# - LOCAL FIELDS |
a |
30.000.000 VNĐ |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
02 báo cáo khoa học tại hội nghị và 01 sản phẩm thử nghiệm |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Nghiên cứu công nghệ mã nguồn mở, nghiên cứu khái quát về E - learning, các thành phần và đặc trưng của E-learning trên cơ sở đó hoàn thiện các tiêu chí thiết kế và đánh giá sản phẩm LMS/LCMS dựa trên công nghệ mã nguồn mở. |
961 1# - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQGHN |
b |
ĐHCN |