MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
01967nam a2200433 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000077254 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802184430.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
101207 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER |
System control number |
VNU060087438 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201502080637 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings |
201111041539 |
Level of effort used to assign classification |
bactt |
-- |
201012070728 |
-- |
VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QT-04-02 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
531 |
Item number |
ĐA-D 2005 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
531 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
ĐA-D 2005 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đào, Văn Dũng, |
Dates associated with a name |
1955- |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Một số phương pháp tính toán ổn định trong cơ học vật rắn biến dạng : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH. QT 04.02 / |
Statement of responsibility, etc. |
Đào Văn Dũng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
ĐHKHTN, |
Date of publication, distribution, etc. |
2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
11 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Ổn định đàn dẻo của mảnh vỏ trụ làm bằng vỏ trụ làm bằng vật liệu nén được chịu tải phức tạp, ổn định đàn dẻo của tấm tam giác chịu tác động của lực nén với điều kiện biên tựa bản lề., ổn định đàn dẻo vỏ nón, ổn định đàn dẻo vỏ trụ tròn chịu mom |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cơ học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cơ học chất rắn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phương pháp tính toán |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng, Văn Tùng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đào, Huy Bích, |
Dates associated with a name |
1937- |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
911 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Trương Kim Thanh |
912 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Tống Quỳnh Phương |
914 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Thư mục lỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
b |
Data KHCN |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Đề tài |
953 1# - LOCAL FIELDS |
a |
2004-2005 |
954 1# - LOCAL FIELDS |
a |
40.000.000 VNĐ |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Bài toán ổn định của mảnh vỏ trụ bằng vật liệu nén được, bài toán ổn định của tam giác bằng vật liệu không nén được, bài toản ổn định của vỏ nón bằng vật liệu bền tuyến tính, bài toán ổn định của vỏ trụ tròn chịu momen xoắn, bài toán ổn định của |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Đăng 3 bài báo, hướng dẫn 2 cao học, 1 cử nhân |