MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
02214nam a2200493 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000077272 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802184430.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
101207 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER |
System control number |
VNU060087456 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201502080638 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings |
201111041538 |
Level of effort used to assign classification |
bactt |
-- |
201012070728 |
-- |
VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QT.04.16 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
571 |
Item number |
TR-H 2005 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
571 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
TR-H 2005 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trịnh, Hữu Hằng, |
Dates associated with a name |
1940- |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu tác dụng của Flavonoid tách chiết từ các loài thực vật Việt Nam lên một số chỉ số sinh học ở người và động vật : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH. QT.04.16 / |
Statement of responsibility, etc. |
Trịnh Hữu Hằng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
ĐHKHTN, |
Date of publication, distribution, etc. |
2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
38 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu chiết xuất tạo chế phẩm dạng dịch chiết thô. Nghiên cứu tác dụng của dịch chiết chống stress và oxy hoá. Tìm hiểu tác dụng của dịch chiết đối với khả năng hoạt động của hệ thần kinh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chiết xuất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chỉ số sinh học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Flavonid |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sinh lý học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thực vật |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng, Thị Bích, |
Dates associated with a name |
1953- |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lưu, Thị Thu Phương, |
Dates associated with a name |
1978- |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Trọng Khá, |
Dates associated with a name |
1981- |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Lưu Vân Hiền |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
911 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Hoàng Thị Hoà |
912 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Hoàng Yến |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Đề tài |
951 1# - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQG |
953 1# - LOCAL FIELDS |
a |
2003 - 2004 |
954 1# - LOCAL FIELDS |
a |
16.000.000 VNĐ |
955 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Nghiên cứu tác dụng của Flavonid ở các loài thực vật Việt Nam đối với chỉ số sinh học ở người và động vật. Đặc biệt là khả năng chống lại các stress và quá trình oxy hoá, làm chậm sự lão hoá của hệ thần kinh, tăng cường trí nhớ |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Nghiên cứu tác dụng bảo vệ não chuột nhắt trắng chịu các stress, oxy hoá của dịch chiết HHKV và TCTN1 |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Nghiên cứu tác dụng của dịch chiết HHKV đối với sự hình thành phản xạ có điều kiện ở chuột |