MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
02813nam a2200529 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000077277 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802184430.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
101207 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER |
System control number |
VNU060087461 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201502080638 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings |
201111041537 |
Level of effort used to assign classification |
bactt |
-- |
201012070728 |
-- |
VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QG.02.13 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
576 |
Item number |
VO-L 2005 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
576 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
VO-L 2005 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Võ, Thị Thương Lan, |
Dates associated with a name |
1961- |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu áp dụng kỹ thuật di truyền phân tử để chẩn đoán bệnh di truyền phổ biến ở người Việt Nam nhằm hạn chế hiệu quả gen bệnh và đề xuất hướng điều trị : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH. QG.02.13 / |
Statement of responsibility, etc. |
Võ Thị Thương Lan |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Trung tâm công nghệ sinh học, |
Date of publication, distribution, etc. |
2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
32 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu tách chiết ADN từ bệnh phẩm máu để dùng cho kỹ thuật PCR-RFLP với các cặp mồi đặc hiệu nhằm phân tích các đột biến điểm của gen mã cho yếu tố VIII liên quan đến bệnh máu khó đông. Nghiên cứu tách chiết ADN từ tóc của bệnh nhi dùng cho |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bệnh di truyền |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Di truyền phân tử |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Gen |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kỹ thuật di truyền |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Titles and other words associated with a name |
BS. |
Personal name |
Trần, Kiêm Hảo |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Titles and other words associated with a name |
PGS.TS. |
Personal name |
Trịnh, Hồng Thái |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Titles and other words associated with a name |
ThS. |
Personal name |
Lê, Nhật Minh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Titles and other words associated with a name |
ThS. |
Personal name |
Nguyễn, Quỳnh Uyển |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Titles and other words associated with a name |
ThS. |
Personal name |
Nguyễn, Thị Trung |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
911 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Hoàng Yến |
912 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Hoàng Thị Hoà |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Đề tài |
951 1# - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQG |
953 1# - LOCAL FIELDS |
a |
6/2002 - 6/2004 |
954 1# - LOCAL FIELDS |
a |
60.000.000 đồng |
955 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Sử dụng phương pháp đa hình ADN (PCR-RFLP) phân tích đột biến trên intron 18 của gen mã cho yếu tố VIII liên quan đến bệnh di truyền gây khó đông máu. Sử dụng phương pháp nested-PCR và kết hợp vớiPCR-RFLP phân tích các kiểu đột biến trên gen CYP |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
2 bài báo đăng trên tạp chí chuyên ngành |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Đào tạo 1 nghiên cứu sinh |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Xây dựng được phương pháp đa hình ADN (PCR-RFLP) sử dụng enzym giới hạn BclI trên vùng intron 18 của gen mã cho yếu tố VIII xác định được những cá thể là các bà mẹ mang gen bệnh truyền cho con. |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Xây dựng được phương pháp đa hình ADN kết hợp với PCR-RFLP sử dụng enzym giới hạn AciI trên vùng exon 1 của gen CYP21 để xác định đột biến điểm E1PL |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Xây dựng phương pháp xác định nhanh đột biến mất đoạn 8 bp ở exon 3 trên gen CYP21 |