Nghiên cứu đối chiếu ngữ nghĩa của từ ngữ đất nước học chứa tên gọi động, thực vật trong hai ngôn ngữ Hán và Việt với việc dạy tiếng Hán cho sinh viên chuyên ngữ Việt Nam : (Record no. 342688)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01615nam a2200385 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000077289 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802184430.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101207 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU060087473 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201803021613 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | haianh |
Level of effort used to assign subject headings | 201502080638 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201111041537 |
Level of effort used to assign classification | bactt |
-- | 201012070728 |
-- | VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE | |
Subject category code | QG.00.13 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 495.1 |
Item number | NG-C 2006 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 495.1 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | NG-C 2006 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Hữu Cầu |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nghiên cứu đối chiếu ngữ nghĩa của từ ngữ đất nước học chứa tên gọi động, thực vật trong hai ngôn ngữ Hán và Việt với việc dạy tiếng Hán cho sinh viên chuyên ngữ Việt Nam : |
Remainder of title | Đề tài NCKH. QG.00.13 / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Hữu Cầu |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | ĐHNN, |
Date of publication, distribution, etc. | 2002 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 97 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày những nội dung cơ bản về ngữ nghĩa đất nước học, đối chiếu giữa hai ngôn ngữ Hán - Việt và việc giảng dạy tiếng Hán. Tìm hiểu vấn đề người Việt Nam dịch tên cây và tên con trong tiếng Hán. Nêu một số nhân tố văn hoá và việc dạy ngôn ng |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Tiếng Trung Quốc |
General subdivision | Ngữ nghĩa học |
-- | Dạy và học |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Tiếng Việt |
General subdivision | Ngữ nghĩa học |
-- | Dạy và học |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Chúc, Ngưỡng Tu |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Dư, Phú Triệu |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Văn Tẩm |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Trần Thị Thanh Nga |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Thị Hoà |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Đề tài |
951 1# - LOCAL FIELDS | |
a | ĐHQG |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho báo, tạp chí, tra cứu | 05/12/2011 | 0.00 | 495.1 NG-C 2006 | DT/00541 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Đề tài |