Công nghệ nuôi cấy tế bào động vật invitro thử hoạt tính sinh học của một số chế phẩm tự nhiên và tổng hợp : (Record no. 342689)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 03017nam a2200553 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000077290
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184430.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU060087474
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201504270129
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201502080638
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201406021623
Level of effort used to assign classification nbhanh
Level of effort used to assign subject headings 201111041537
Level of effort used to assign classification bactt
-- 201012070728
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 572
Item number NG-Q 2006
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 572
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NG-Q 2006
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Quỳ,
Dates associated with a name 1950-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Công nghệ nuôi cấy tế bào động vật invitro thử hoạt tính sinh học của một số chế phẩm tự nhiên và tổng hợp :
Remainder of title Đề tài NCKH. QT.05.22 /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Thị Quỳ
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. ĐHKHTN,
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 23 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tiến hành phân lập, tách, nhân nuôi tế bào từ mô bệnh ung thư. Thu thập, bảo quản một số dòng tế bào trong đông lạnh. Từ đó xác định môi trường nuôi cấy, điều kiện nuôi cấy thích hợp một số dòng tế bào trong chai nuôi cấy T25 và tấm 96 giếng. Xá
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công nghệ invitro
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hoá sinh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hoạt tính sinh học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tế bào
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Động vật
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi, Thị Vân Khánh
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng, Thị Mỹ Nhung
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Hùng
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Công Yên,
Dates associated with a name 1942-
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Trần Thị Thanh Nga
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hoà
914 1# - LOCAL FIELDS
a Thư mục CSDL công trình NCKH ĐHQGHN 2006 - 2010
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a ĐT
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Đề tài
951 1# - LOCAL FIELDS
a ĐHQG
953 1# - LOCAL FIELDS
a 3/2005-4/2006
954 1# - LOCAL FIELDS
a 20.000.000 VNĐ
955 1# - LOCAL FIELDS
a Triển khai nuôi cấy tế bào động vật invitro mang tính công nghệ để thử nhanh hoạt tính sinh học của các chế phẩm tự nhiên và tổng hợp
959 1# - LOCAL FIELDS
a Đã đăng một bài báo khoa học
959 1# - LOCAL FIELDS
a Đã lựa chọn được môi trường nuôi cấy thích hợp, nhân nuôi và bảo quản đông lạnh 6 dòng tế bào là Hela, Hep3B, RD, Hep-2, Vero và Sarcoma 180
959 1# - LOCAL FIELDS
a Đã phân lập được tế bào từ mô ung thư đại-trực tràng và duy trì trong điều kiện invitro 48h
959 1# - LOCAL FIELDS
a Đào tạo một cử nhân khoa học
959 1# - LOCAL FIELDS
a Nuôi cấy invitro dòng Sarcoma 180 trong chai T25 thử hoạt tính kháng ung thư của Cisplatin DLTW.I tổng hợp tại Việt Nam và đã chỉ ra với liều 2ug/ml ức chế tăng sinh tế bào 71,2%
959 1# - LOCAL FIELDS
a Nuôi cấy invitro một số dòng trong tấm 96-giếng, thử hoạt tính sinh học của 8 chế phẩm chiết từ thảo dược của Việt Nam. Kết quả thu được là cơ sở để triển khai nuôi cấy invitro các dòng tế bào động vật, thử nhanh hoạt tính sinh học của một số lư
962 1# - LOCAL FIELDS
a Trường Đại học Khoa học tự nhiên
b Khoa Sinh học
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 05/12/2011 0.00   572 NG-Q 2006 DT/00543 01/07/2024 1 01/07/2024 Đề tài