MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
03017nam a2200553 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000077290 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802184430.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
101207 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER |
System control number |
VNU060087474 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201504270129 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings |
201502080638 |
Level of effort used to assign classification |
VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings |
201406021623 |
Level of effort used to assign classification |
nbhanh |
Level of effort used to assign subject headings |
201111041537 |
Level of effort used to assign classification |
bactt |
-- |
201012070728 |
-- |
VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
572 |
Item number |
NG-Q 2006 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
572 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
NG-Q 2006 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Quỳ, |
Dates associated with a name |
1950- |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Công nghệ nuôi cấy tế bào động vật invitro thử hoạt tính sinh học của một số chế phẩm tự nhiên và tổng hợp : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH. QT.05.22 / |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Thị Quỳ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
ĐHKHTN, |
Date of publication, distribution, etc. |
2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
23 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tiến hành phân lập, tách, nhân nuôi tế bào từ mô bệnh ung thư. Thu thập, bảo quản một số dòng tế bào trong đông lạnh. Từ đó xác định môi trường nuôi cấy, điều kiện nuôi cấy thích hợp một số dòng tế bào trong chai nuôi cấy T25 và tấm 96 giếng. Xá |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công nghệ invitro |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hoá sinh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hoạt tính sinh học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tế bào |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Động vật |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi, Thị Vân Khánh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng, Thị Mỹ Nhung |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Hùng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Công Yên, |
Dates associated with a name |
1942- |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
911 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Trần Thị Thanh Nga |
912 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Hoàng Thị Hoà |
914 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Thư mục CSDL công trình NCKH ĐHQGHN 2006 - 2010 |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Đề tài |
951 1# - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQG |
953 1# - LOCAL FIELDS |
a |
3/2005-4/2006 |
954 1# - LOCAL FIELDS |
a |
20.000.000 VNĐ |
955 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Triển khai nuôi cấy tế bào động vật invitro mang tính công nghệ để thử nhanh hoạt tính sinh học của các chế phẩm tự nhiên và tổng hợp |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Đã đăng một bài báo khoa học |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Đã lựa chọn được môi trường nuôi cấy thích hợp, nhân nuôi và bảo quản đông lạnh 6 dòng tế bào là Hela, Hep3B, RD, Hep-2, Vero và Sarcoma 180 |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Đã phân lập được tế bào từ mô ung thư đại-trực tràng và duy trì trong điều kiện invitro 48h |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Đào tạo một cử nhân khoa học |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Nuôi cấy invitro dòng Sarcoma 180 trong chai T25 thử hoạt tính kháng ung thư của Cisplatin DLTW.I tổng hợp tại Việt Nam và đã chỉ ra với liều 2ug/ml ức chế tăng sinh tế bào 71,2% |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Nuôi cấy invitro một số dòng trong tấm 96-giếng, thử hoạt tính sinh học của 8 chế phẩm chiết từ thảo dược của Việt Nam. Kết quả thu được là cơ sở để triển khai nuôi cấy invitro các dòng tế bào động vật, thử nhanh hoạt tính sinh học của một số lư |
962 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Trường Đại học Khoa học tự nhiên |
b |
Khoa Sinh học |