MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
01960nam a2200481 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000077301 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802184430.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
101207 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER |
System control number |
VNU060087485 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201502080638 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings |
201501191130 |
Level of effort used to assign classification |
haianh |
Level of effort used to assign subject headings |
201111041536 |
Level of effort used to assign classification |
bactt |
-- |
201012070728 |
-- |
VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QT.05.37 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
631.4 |
Item number |
LE-Đ 2006 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
631.4 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
LE-Đ 2006 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Đức, |
Dates associated with a name |
1947- |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu sự tích lũy Cu2+, Pb2+ và Cd2+ trong đất trồng rau ở vùng ngoại thành Hà Nội, Hải Dương, Hải Phòng, Hà Tây : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH. QT.05.37 / |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Đức |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
ĐHKHTN, |
Date of publication, distribution, etc. |
2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
100 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tiến hành xác định giá trị hàm lượng các kim loại trên trong đất trồng rau ven đô chịu tác động của nước thải công nghiệp, phân bón và nước tưới, các phương thức trồng rau khác nhau: trồng rau an toàn và trồng rau thông thường đến hàm lượng đồng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hoá học đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Rau |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thổ nhưỡng học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất nông nghiệp |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Minh Hiển |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Thanh Nhàn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Thiện Cường, |
Dates associated with a name |
1976- |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đỗ, Đức Đông+ |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
911 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Trần Thị Thanh Nga |
912 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Hoàng Thị Hoà |
914 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Thư mục CSDL công trình NCKH ĐHQGHN 2006 - 2010 |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Đề tài |
951 1# - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQG |
953 1# - LOCAL FIELDS |
a |
03/2005-03/2006 |
954 1# - LOCAL FIELDS |
a |
15.000.000 VNĐ |
955 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Xác định hàm lượng các kim loại đồng, cadimi, chì trong đất trồng rau ven đô Hà Nội, Hà Đông, Hải Dương, Hải Phòng |
962 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Trường Đại học Khoa học tự nhiên |
b |
Khoa Môi trường |