Nghiên cứu sự tích lũy Cu2+, Pb2+ và Cd2+ trong đất trồng rau ở vùng ngoại thành Hà Nội, Hải Dương, Hải Phòng, Hà Tây : (Record no. 342691)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01960nam a2200481 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000077301
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184430.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU060087485
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502080638
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201501191130
Level of effort used to assign classification haianh
Level of effort used to assign subject headings 201111041536
Level of effort used to assign classification bactt
-- 201012070728
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE
Subject category code QT.05.37
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 631.4
Item number LE-Đ 2006
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 631.4
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) LE-Đ 2006
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Đức,
Dates associated with a name 1947-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu sự tích lũy Cu2+, Pb2+ và Cd2+ trong đất trồng rau ở vùng ngoại thành Hà Nội, Hải Dương, Hải Phòng, Hà Tây :
Remainder of title Đề tài NCKH. QT.05.37 /
Statement of responsibility, etc. Lê Đức
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. ĐHKHTN,
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 100 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tiến hành xác định giá trị hàm lượng các kim loại trên trong đất trồng rau ven đô chịu tác động của nước thải công nghiệp, phân bón và nước tưới, các phương thức trồng rau khác nhau: trồng rau an toàn và trồng rau thông thường đến hàm lượng đồng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hoá học đất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Rau
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thổ nhưỡng học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đất nông nghiệp
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Minh Hiển
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Thanh Nhàn
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Thiện Cường,
Dates associated with a name 1976-
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đỗ, Đức Đông+
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Trần Thị Thanh Nga
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hoà
914 1# - LOCAL FIELDS
a Thư mục CSDL công trình NCKH ĐHQGHN 2006 - 2010
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a ĐT
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Đề tài
951 1# - LOCAL FIELDS
a ĐHQG
953 1# - LOCAL FIELDS
a 03/2005-03/2006
954 1# - LOCAL FIELDS
a 15.000.000 VNĐ
955 1# - LOCAL FIELDS
a Xác định hàm lượng các kim loại đồng, cadimi, chì trong đất trồng rau ven đô Hà Nội, Hà Đông, Hải Dương, Hải Phòng
962 1# - LOCAL FIELDS
a Trường Đại học Khoa học tự nhiên
b Khoa Môi trường
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 05/12/2011 0.00   631.4 LE-Đ 2006 DT/00546 01/07/2024 1 01/07/2024 Đề tài