MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
02885nam a2200601 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000077303 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802184430.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
101207 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER |
System control number |
VNU060087487 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201808241626 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
hoant |
Level of effort used to assign subject headings |
201808221609 |
Level of effort used to assign classification |
phuongntt |
Level of effort used to assign subject headings |
201502080638 |
Level of effort used to assign classification |
VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings |
201111041536 |
Level of effort used to assign classification |
bactt |
-- |
201012070728 |
-- |
VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QT.03.26 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
363.72 |
Item number |
TR-Y 2005 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
363.72 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
TR-Y 2005 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Yêm |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu đề xuất hệ thống thu gom và xử lý chất thải rắn cho thị xã Bắc Ninh đến năm 2010 : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH. QT.03.26 / |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Yêm |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
ĐHKHTN, |
Date of publication, distribution, etc. |
2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
26 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Mô tả hiện trạng tự nhiên, kinh tế xã hội thị xã Bắc Ninh để xây dựng hệ thống thu gom, vận chuyển và xử lý chất thải rắn phù hợp đạt hiệu quả về kinh tế và vệ sinh môi trường cho thị xã Bắc Ninh.Đánh giá hiện trạng các nguồn thải, thành phần và |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Bắc Ninh |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chất thải rắn |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Công nghệ môi trường |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Môi trường |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Environmental engineering |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chemical Engineering and Technology |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Environmental chemistry |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Thanh Hoà |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Ánh Tuyết |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Xuân Lan |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ngô, Huy Toàn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đặng, Trung Tá |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
911 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Nguyễn Bích Hạnh |
912 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Hoàng Thị Hoà |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Đề tài |
951 1# - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQG |
953 1# - LOCAL FIELDS |
a |
27/06/2003-27/06/2004 |
954 1# - LOCAL FIELDS |
a |
10.000.000 VNĐ |
955 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Đóng góp cơ sở khoa học và phân tích số liệu vào hoạt động thu gom, xử lý chất thải rắn đô thị mà Công ty Vệ sinh môi trường đô thị thị xã Bắc Ninh đang thực hiện |
955 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Góp phần vào quy hoạch môi trường thị xã Bắc Ninh |
955 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Xây dựng hệ thống thu gom, vận chuyển và xử lý chất thải phù hợp, đạt hiệu quả cao về kinh tế và môi trường cho thị xã Bắc Ninh |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Đánh giá hiện trạng nguồn thải, thành phần và khối lượng chất thải rắn của thị xã Bắc Ninh |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Đề xuất tuyến thu gom, vận chuyển chất thải rắn |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Đối tượng áp dụng: các nhà quản lý môi trường, Công ty Vệ sinh đô thị, các nhà quy hoạch môi trường |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Dự báo nguồn và khối lượng chất thải rắn |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Quy mô áp dụng: nghiên cứu về chất thải rắn cho một khu vực |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Xử lý chất thải rắn |