Nghiên cứu đề xuất hệ thống thu gom và xử lý chất thải rắn cho thị xã Bắc Ninh đến năm 2010 : (Record no. 342693)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 02885nam a2200601 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000077303
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184430.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU060087487
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201808241626
Level of effort used to assign nonsubject heading access points hoant
Level of effort used to assign subject headings 201808221609
Level of effort used to assign classification phuongntt
Level of effort used to assign subject headings 201502080638
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201111041536
Level of effort used to assign classification bactt
-- 201012070728
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE
Subject category code QT.03.26
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 363.72
Item number TR-Y 2005
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 363.72
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) TR-Y 2005
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Yêm
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu đề xuất hệ thống thu gom và xử lý chất thải rắn cho thị xã Bắc Ninh đến năm 2010 :
Remainder of title Đề tài NCKH. QT.03.26 /
Statement of responsibility, etc. Trần Yêm
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. ĐHKHTN,
Date of publication, distribution, etc. 2005
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 26 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Mô tả hiện trạng tự nhiên, kinh tế xã hội thị xã Bắc Ninh để xây dựng hệ thống thu gom, vận chuyển và xử lý chất thải rắn phù hợp đạt hiệu quả về kinh tế và vệ sinh môi trường cho thị xã Bắc Ninh.Đánh giá hiện trạng các nguồn thải, thành phần và
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Bắc Ninh
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chất thải rắn
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Công nghệ môi trường
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Môi trường
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Environmental engineering
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chemical Engineering and Technology
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Environmental chemistry
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Thanh Hoà
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Ánh Tuyết
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Xuân Lan
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô, Huy Toàn
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đặng, Trung Tá
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Nguyễn Bích Hạnh
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hoà
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a ĐT
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Đề tài
951 1# - LOCAL FIELDS
a ĐHQG
953 1# - LOCAL FIELDS
a 27/06/2003-27/06/2004
954 1# - LOCAL FIELDS
a 10.000.000 VNĐ
955 1# - LOCAL FIELDS
a Đóng góp cơ sở khoa học và phân tích số liệu vào hoạt động thu gom, xử lý chất thải rắn đô thị mà Công ty Vệ sinh môi trường đô thị thị xã Bắc Ninh đang thực hiện
955 1# - LOCAL FIELDS
a Góp phần vào quy hoạch môi trường thị xã Bắc Ninh
955 1# - LOCAL FIELDS
a Xây dựng hệ thống thu gom, vận chuyển và xử lý chất thải phù hợp, đạt hiệu quả cao về kinh tế và môi trường cho thị xã Bắc Ninh
959 1# - LOCAL FIELDS
a Đánh giá hiện trạng nguồn thải, thành phần và khối lượng chất thải rắn của thị xã Bắc Ninh
959 1# - LOCAL FIELDS
a Đề xuất tuyến thu gom, vận chuyển chất thải rắn
959 1# - LOCAL FIELDS
a Đối tượng áp dụng: các nhà quản lý môi trường, Công ty Vệ sinh đô thị, các nhà quy hoạch môi trường
959 1# - LOCAL FIELDS
a Dự báo nguồn và khối lượng chất thải rắn
959 1# - LOCAL FIELDS
a Quy mô áp dụng: nghiên cứu về chất thải rắn cho một khu vực
959 1# - LOCAL FIELDS
a Xử lý chất thải rắn
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 05/12/2011 0.00 50 363.72 TR-Y 2005 DT/00548 01/07/2024 1 01/07/2024 Đề tài