Mô hình cơ sở dữ liệu quan hệ và mô hình cơ sở dữ liệu hướng đối tượng : (Record no. 342698)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01677nam a2200433 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000077318
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184430.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU060087502
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502080638
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201111041535
Level of effort used to assign classification bactt
-- 201012070729
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE
Subject category code QC.04.06
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 005.7
Item number NG-T 2005
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 005.7
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NG-T 2005
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Tuệ
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Mô hình cơ sở dữ liệu quan hệ và mô hình cơ sở dữ liệu hướng đối tượng :
Remainder of title Đề tài NCKH. QC.04.06 /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Tuệ
246 ## - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title Relational Database Model and Object Oriented database Model
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. ĐHQGHN,
Date of publication, distribution, etc. 2005
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 137 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tìm hiểu về các khái niệm cơ bản của cơ sở dữ liệu hướng đối tượng và một chuẩn của hệ quản trị cơ sở dữ liệu hướng đối tượng (chuẩn ODMG); trên cơ sở đó tiến hành xây dựng thử nghiệm cơ sở dữ liệu hướng đối tượng, dựa trên một phần mềm lấy xuốn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cơ sở dữ liệu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cơ sở dữ liệu hướng đối tượng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cơ sở dữ liệu quan hệ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tin học
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Tống Thị Quỳnh Phương
912 ## - LOCAL FIELDS
a Trương Kim Thanh
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a ĐT
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Đề tài
951 ## - LOCAL FIELDS
a ĐHQG
953 ## - LOCAL FIELDS
a 6/2004-12/2005
954 ## - LOCAL FIELDS
a 30.000.000 VNĐ
959 ## - LOCAL FIELDS
a Có 3 báo cáo khoa học, 3 luận văn cao học và 15 khoá luận tốt nghiệp
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 05/12/2011 0.00   005.7 NG-T 2005 DT/00554 01/07/2024 1 01/07/2024 Đề tài