MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
02341nam a2200469 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000077331 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802184430.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
101207 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER |
System control number |
VNU060087515 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201502080638 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings |
201111041534 |
Level of effort used to assign classification |
bactt |
-- |
201012070729 |
-- |
VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QT-05-04 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
531 |
Item number |
PH-V 2006 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
531 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
PH-V 2006 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Chí Vĩnh, |
Dates associated with a name |
1956- |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Một số bài toán của môi trường đàn hồi và môi trường đàn dẻo : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH. QT-05-04 / |
Statement of responsibility, etc. |
Phạm Chí Vĩnh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
ĐHKHTN, |
Date of publication, distribution, etc. |
2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
41 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Xây dựng các công thức của vận tốc sóng Rayleigh trong môi trường đàn hồi trực hướng đối với các tập khác nhau của các tham số; Chỉ ra sự mở rộng công tức của vận tốc sóng Rayleigh trong môi trường đẳng hướng; Áp dụng phương pháp hàm biến phức |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cơ học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Môi trường đàn dẻo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Môi trường đàn hồi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Vận tốc sóng Rayleigh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đào, Huy Bích, |
Dates associated with a name |
1937- |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đào, Văn Dũng, |
Dates associated with a name |
1955- |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
911 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Trương Kim Thanh |
914 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Thư mục CSDL công trình NCKH ĐHQGHN 2006 - 2010 |
915 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Toán cơ |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Đề tài |
951 1# - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHKHTN |
954 1# - LOCAL FIELDS |
a |
20.000.000 VNĐ |
955 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Các công thức của vận tốc sóng Rayleigh trong môi trường đàn hồi trực hướng; Nghiên cứu sự tương tác của một vết nứt thẳng với một lỗ hình vuông-vết nứt của bản đàn hồi dưới tác dụng của dòng nhiệt đều |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Đào tạo 1 cử nhân, 1 thạc sĩ, đăng 2 bài báo |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Xây dựng được các công thức của vân tốc sóng Rayleigh trong môi trường đàn hồi trực hướng đối với các miền khác nhau của các tham số; Tìm được nghiệm dưới dạng đóng của các bài toán; Thiết lập được các phương trình tích phân để giải bài toán về |
962 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Trường Đại học Khoa học tự nhiên |
b |
Khoa Toán - Cơ - Tin học |