MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
02484nam a2200493 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000077336 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802184430.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
101207 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER |
System control number |
VNU060087520 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201502080638 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings |
201111041533 |
Level of effort used to assign classification |
bactt |
-- |
201012070729 |
-- |
VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QG.04.06 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
620.5 |
Item number |
NG-L 2006 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
620.5 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
NG-L 2006 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Ngọc Long, |
Dates associated with a name |
1943- |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Mô phỏng vật liệu cấu trúc Nanô nanostructured materials simulation : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH.QG.04.06 / |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Ngọc Long |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
ĐHKHTN, |
Date of publication, distribution, etc. |
2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
34 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Mô phỏng hiệu suất xúc tác của vật liệu xúc tác dùng lý thuyết fractal, công cụ mô phỏng dựa trên phương pháp Monte Carlo. Mô phỏng tính chất từ vòng từ trễ của nam châm tổ hợp hai pha cứng mềm cấu trúc nanô dựa trên lý thuyết vi từ học, phương |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Vật liệu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Vật liệu cấu trúc nanô |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Vật liệu từ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Titles and other words associated with a name |
PGS.TS. |
Personal name |
Nguyễn, Văn Nhã |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Titles and other words associated with a name |
PGS.TSKH. |
Personal name |
Nguyễn, Văn Vượng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Titles and other words associated with a name |
ThS. |
Personal name |
Đoàn, Minh Thủy |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
911 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Hoàng Yến |
912 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Hoàng Thị Hoà |
914 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Thư mục CSDL công trình NCKH ĐHQGHN 2006 - 2010 |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Đề tài |
951 1# - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQGHN |
953 1# - LOCAL FIELDS |
a |
5/2004 - 5/2006 |
954 1# - LOCAL FIELDS |
a |
60.000.000 đồng |
955 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Đề xuất những công cụ mô phỏng chuyên dụng cho vật liệu cấu trúc nanô. Nghiên cứu mối quan hệ giữa những tính chất đặc trưng cho vật liệu cấu trúc nanô |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Áp dụng thành công phương pháp vi sai hữu hạn trong mô hình hóa trạng thái cực tiểu năng lượng của một hệ gồm một hạt từ mềm trên nền một vật liệu từ cứng để xác định đường cong từ trễ của hệ |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Đề xuất và xây dựng thành công phần mềm phát bộ số ngẫu nhiên có thống kê phân bố định trước |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Ứng dụng thành công thuật toán sử dụng phương pháp Monte-Carlo trong mô phỏng vật liệu từ tổ hợp và vật liệu xúc tác cấu trúc nanô |
962 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Trường Đại học Khoa học tự nhiên |
b |
Khoa Vật lý |