Mô phỏng vật liệu cấu trúc Nanô nanostructured materials simulation : (Record no. 342708)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 02484nam a2200493 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000077336
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184430.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU060087520
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502080638
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201111041533
Level of effort used to assign classification bactt
-- 201012070729
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE
Subject category code QG.04.06
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 620.5
Item number NG-L 2006
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 620.5
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NG-L 2006
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Ngọc Long,
Dates associated with a name 1943-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Mô phỏng vật liệu cấu trúc Nanô nanostructured materials simulation :
Remainder of title Đề tài NCKH.QG.04.06 /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Ngọc Long
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. ĐHKHTN,
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 34 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Mô phỏng hiệu suất xúc tác của vật liệu xúc tác dùng lý thuyết fractal, công cụ mô phỏng dựa trên phương pháp Monte Carlo. Mô phỏng tính chất từ vòng từ trễ của nam châm tổ hợp hai pha cứng mềm cấu trúc nanô dựa trên lý thuyết vi từ học, phương
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vật liệu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vật liệu cấu trúc nanô
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vật liệu từ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Titles and other words associated with a name PGS.TS.
Personal name Nguyễn, Văn Nhã
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Titles and other words associated with a name PGS.TSKH.
Personal name Nguyễn, Văn Vượng
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Titles and other words associated with a name ThS.
Personal name Đoàn, Minh Thủy
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Yến
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hoà
914 1# - LOCAL FIELDS
a Thư mục CSDL công trình NCKH ĐHQGHN 2006 - 2010
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a ĐT
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Đề tài
951 1# - LOCAL FIELDS
a ĐHQGHN
953 1# - LOCAL FIELDS
a 5/2004 - 5/2006
954 1# - LOCAL FIELDS
a 60.000.000 đồng
955 1# - LOCAL FIELDS
a Đề xuất những công cụ mô phỏng chuyên dụng cho vật liệu cấu trúc nanô. Nghiên cứu mối quan hệ giữa những tính chất đặc trưng cho vật liệu cấu trúc nanô
959 1# - LOCAL FIELDS
a Áp dụng thành công phương pháp vi sai hữu hạn trong mô hình hóa trạng thái cực tiểu năng lượng của một hệ gồm một hạt từ mềm trên nền một vật liệu từ cứng để xác định đường cong từ trễ của hệ
959 1# - LOCAL FIELDS
a Đề xuất và xây dựng thành công phần mềm phát bộ số ngẫu nhiên có thống kê phân bố định trước
959 1# - LOCAL FIELDS
a Ứng dụng thành công thuật toán sử dụng phương pháp Monte-Carlo trong mô phỏng vật liệu từ tổ hợp và vật liệu xúc tác cấu trúc nanô
962 1# - LOCAL FIELDS
a Trường Đại học Khoa học tự nhiên
b Khoa Vật lý
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 05/12/2011 0.00   620.5 NG-L 2006 DT/00565 01/07/2024 1 01/07/2024 Đề tài