Nghiên cứu đa dạng sinh học của bộ Phù du (Ephemeroptera) tại vườn quốc gia Ba Vì, tỉnh Hà Tây : (Record no. 342710)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 02373nam a2200529 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000077338
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184430.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU060087522
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502080638
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201406261442
Level of effort used to assign classification nbhanh
Level of effort used to assign subject headings 201406121042
Level of effort used to assign classification bactt
Level of effort used to assign subject headings 201111041533
Level of effort used to assign classification bactt
-- 201012070729
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE
Subject category code QT.05.26
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 577.3
Item number NG-V 2006
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 577.3
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NG-V 2006
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Vịnh,
Dates associated with a name 1966-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu đa dạng sinh học của bộ Phù du (Ephemeroptera) tại vườn quốc gia Ba Vì, tỉnh Hà Tây :
Remainder of title Đề tài NCKH. QT.05.26 /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Văn Vịnh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. ĐHKHTN,
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 23 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Điều tra thu thập mẫu vật tại một số hệ thống suối chính của vườn Quốc gia Ba Vì, Hà Tây. Phân tích định loại tới loài của bộ Phù du. Xác định sự phân bố của các loài theo tính chất dòng chảy của suối
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bộ phù du
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sinh học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vườn quốc gia Ba Vì
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đa dạng sinh học
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng, Quốc Khánh
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Quang Huy,
Dates associated with a name 1974-
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô, Minh Thu
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô, Xuân Nam,
Dates associated with a name 1976-
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hoà
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Yến
914 1# - LOCAL FIELDS
a Thư mục CSDL công trình NCKH ĐHQGHN 2006 - 2010
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a ĐT
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Đề tài
951 1# - LOCAL FIELDS
a ĐHQG
953 1# - LOCAL FIELDS
a 4/2005 - 4/2006
954 1# - LOCAL FIELDS
a 20.000.000 VNĐ
955 1# - LOCAL FIELDS
a Xác định thành phần loài Phù du tại Vườn Quốc gia Ba Vì và bước đầu nghiên cứu về phân bố các loài theo tính chất dòng chảy của suối
959 1# - LOCAL FIELDS
a Công bố 1 báo cáo khoa học
959 1# - LOCAL FIELDS
a Đã xác định được 27 loài thuộc 20 giống và 8 họ Phù du, 1 loài lần đầu tiên ghi nhận cho khu hệ động vật Việt Nam
959 1# - LOCAL FIELDS
a Tổng quan các nghiên cứu trong và ngoài nước về phân loại cũng như sinh học của bộ Phù du
959 1# - LOCAL FIELDS
a Về phân bố đã xác định được 15 loài xuất hiện ở nơi nước chảy
962 1# - LOCAL FIELDS
a Trường Đại học Khoa học tự nhiên
b Khoa Sinh học
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 05/12/2011 0.00   577.3 NG-V 2006 DT/00567 01/07/2024 1 01/07/2024 Đề tài