MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
02373nam a2200529 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000077338 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802184430.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
101207 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER |
System control number |
VNU060087522 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201502080638 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings |
201406261442 |
Level of effort used to assign classification |
nbhanh |
Level of effort used to assign subject headings |
201406121042 |
Level of effort used to assign classification |
bactt |
Level of effort used to assign subject headings |
201111041533 |
Level of effort used to assign classification |
bactt |
-- |
201012070729 |
-- |
VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QT.05.26 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
577.3 |
Item number |
NG-V 2006 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
577.3 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
NG-V 2006 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Văn Vịnh, |
Dates associated with a name |
1966- |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu đa dạng sinh học của bộ Phù du (Ephemeroptera) tại vườn quốc gia Ba Vì, tỉnh Hà Tây : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH. QT.05.26 / |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Văn Vịnh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
ĐHKHTN, |
Date of publication, distribution, etc. |
2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
23 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Điều tra thu thập mẫu vật tại một số hệ thống suối chính của vườn Quốc gia Ba Vì, Hà Tây. Phân tích định loại tới loài của bộ Phù du. Xác định sự phân bố của các loài theo tính chất dòng chảy của suối |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bộ phù du |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sinh học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Vườn quốc gia Ba Vì |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đa dạng sinh học |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng, Quốc Khánh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Quang Huy, |
Dates associated with a name |
1974- |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ngô, Minh Thu |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ngô, Xuân Nam, |
Dates associated with a name |
1976- |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
911 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Hoàng Thị Hoà |
912 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Hoàng Yến |
914 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Thư mục CSDL công trình NCKH ĐHQGHN 2006 - 2010 |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Đề tài |
951 1# - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQG |
953 1# - LOCAL FIELDS |
a |
4/2005 - 4/2006 |
954 1# - LOCAL FIELDS |
a |
20.000.000 VNĐ |
955 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Xác định thành phần loài Phù du tại Vườn Quốc gia Ba Vì và bước đầu nghiên cứu về phân bố các loài theo tính chất dòng chảy của suối |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Công bố 1 báo cáo khoa học |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Đã xác định được 27 loài thuộc 20 giống và 8 họ Phù du, 1 loài lần đầu tiên ghi nhận cho khu hệ động vật Việt Nam |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Tổng quan các nghiên cứu trong và ngoài nước về phân loại cũng như sinh học của bộ Phù du |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Về phân bố đã xác định được 15 loài xuất hiện ở nơi nước chảy |
962 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Trường Đại học Khoa học tự nhiên |
b |
Khoa Sinh học |