MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
01837nam a2200421 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000077346 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802184431.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
101207 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER |
System control number |
VNU060087530 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201808201607 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
hoant |
Level of effort used to assign subject headings |
201502080639 |
Level of effort used to assign classification |
VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings |
201406171541 |
Level of effort used to assign classification |
haianh |
Level of effort used to assign subject headings |
201111041532 |
Level of effort used to assign classification |
bactt |
-- |
201012070729 |
-- |
VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QG 04-10 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
543 |
Item number |
CA-H 2006 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
543 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
CA-H 2006 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Cao, Thế Hà, |
Dates associated with a name |
1952- |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu chế tạo xúc tác quang hoá trên cơ sở bán dẫn TIO2 để xử lí các chất ô nhiễm hữu cơ : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH. QG 04-10 / |
Statement of responsibility, etc. |
Cao Thế Hà |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
ĐHKHTN, |
Date of publication, distribution, etc. |
2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
113 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu điều chế xúc tác quang hóa bán dẫn TiO2 dạng bột, trên chất mang GAC trên mạng thủy tinh, sợi thủy tinh; Xác định ảnh hưởng của các điều kiện chế tạo đến các tính chất của sản phẩm như: điều kiện kết tủa hoặc tạo sol-gel , điều kiện |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chất bán dẫn TiO2 |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chất xúc tác |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Xử lý chất ô nhiễm |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chemical Engineering and Technology |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
911 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Trương Kim Thanh |
914 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Thư mục CSDL công trình NCKH ĐHQGHN 2006 - 2010 |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Đề tài |
951 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHKHTN |
953 ## - LOCAL FIELDS |
a |
2 năm |
954 ## - LOCAL FIELDS |
a |
60.000.000 VNĐ |
959 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Đã nghiên cứu tổng hợp TiO2 dạng bột bằng 3 nhóm phương pháp; Đã nghiên cứu phương pháp biến tính TiO2 bằng các kim loại cho thêm đối với hai nhóm phương pháp |
962 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Trường Đại học Khoa học tự nhiên |
b |
Khoa Hóa học |