Nghiên cứu chế tạo xúc tác quang hoá trên cơ sở bán dẫn TIO2 để xử lí các chất ô nhiễm hữu cơ : (Record no. 342714)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01837nam a2200421 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000077346
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184431.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU060087530
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201808201607
Level of effort used to assign nonsubject heading access points hoant
Level of effort used to assign subject headings 201502080639
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201406171541
Level of effort used to assign classification haianh
Level of effort used to assign subject headings 201111041532
Level of effort used to assign classification bactt
-- 201012070729
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE
Subject category code QG 04-10
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 543
Item number CA-H 2006
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 543
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) CA-H 2006
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Cao, Thế Hà,
Dates associated with a name 1952-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu chế tạo xúc tác quang hoá trên cơ sở bán dẫn TIO2 để xử lí các chất ô nhiễm hữu cơ :
Remainder of title Đề tài NCKH. QG 04-10 /
Statement of responsibility, etc. Cao Thế Hà
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. ĐHKHTN,
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 113 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nghiên cứu điều chế xúc tác quang hóa bán dẫn TiO2 dạng bột, trên chất mang GAC trên mạng thủy tinh, sợi thủy tinh; Xác định ảnh hưởng của các điều kiện chế tạo đến các tính chất của sản phẩm như: điều kiện kết tủa hoặc tạo sol-gel , điều kiện
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chất bán dẫn TiO2
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chất xúc tác
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Xử lý chất ô nhiễm
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chemical Engineering and Technology
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Trương Kim Thanh
914 ## - LOCAL FIELDS
a Thư mục CSDL công trình NCKH ĐHQGHN 2006 - 2010
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a ĐT
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Đề tài
951 ## - LOCAL FIELDS
a ĐHKHTN
953 ## - LOCAL FIELDS
a 2 năm
954 ## - LOCAL FIELDS
a 60.000.000 VNĐ
959 ## - LOCAL FIELDS
a Đã nghiên cứu tổng hợp TiO2 dạng bột bằng 3 nhóm phương pháp; Đã nghiên cứu phương pháp biến tính TiO2 bằng các kim loại cho thêm đối với hai nhóm phương pháp
962 ## - LOCAL FIELDS
a Trường Đại học Khoa học tự nhiên
b Khoa Hóa học
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 05/12/2011 0.00   543 CA-H 2006 DT/00573 01/07/2024 1 01/07/2024 Đề tài