Những nét đặc sắc của đời sống văn hóa Đức hiện đại : (Record no. 342716)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01373nam a2200385 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000077349 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802184431.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101207 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU060087533 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502080639 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201111041532 |
Level of effort used to assign classification | bactt |
-- | 201012070729 |
-- | VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE | |
Subject category code | CB.01.28 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 306.094 3 |
Item number | LU-K 2003 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 306.094 3 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | LU-K 2003 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lương, Văn Kế, |
Dates associated with a name | 1954- |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Những nét đặc sắc của đời sống văn hóa Đức hiện đại : |
Remainder of title | Đề tài NCKH. CB.01.28 / |
Statement of responsibility, etc. | Lương Văn Kế |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | ĐHKHXH &NV, |
Date of publication, distribution, etc. | 2003 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 166 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Nghiên cứu điều kiện tự nhiên, lịch sử hiện đại và những cơ sở chính trị kinh tế xã hội nền văn hoá Đức, những đặc điểm chủ yếu trên những bình diện phổ thông nhất của hiện trạng đời sống văn hoá Đức, nhằm cung cấp tư liệu tham khảo về văn hoá |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn hoá |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đời sống văn hoá |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đức |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Đương |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Tống Thị Quỳnh Phương |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Trương Kim Thanh |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Đề tài |
951 1# - LOCAL FIELDS | |
a | ĐHQG |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho báo, tạp chí, tra cứu | 05/12/2011 | 0.00 | 306.094 3 LU-K 2003 | DT/00576 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Đề tài |