Kinh tế tư nhân Việt Nam trong tiến trình hội nhập / (Record no. 342721)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00955nam a2200349 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000077661
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184431.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU060087849
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502080642
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201406130940
Level of effort used to assign classification yenh
-- 201012070735
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 338.6
Item number TR-M 2005
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 338.6
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) TR-M 2005
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trịnh, Thị Hoa Mai,
Dates associated with a name 1957-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Kinh tế tư nhân Việt Nam trong tiến trình hội nhập /
Statement of responsibility, etc. Trịnh Thị Hoa Mai
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Thế giới,
Date of publication, distribution, etc. 2005
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 241 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Doanh nhân
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hội nhập quốc tế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh tế Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh tế tư nhân
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Nguyễn Bích Hạnh
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Yến
913 ## - LOCAL FIELDS
a Nguyễn Bích Hạnh
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 7 338.6 TR-M 2005 VV-D2/08179 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 22 338.6 TR-M 2005 VV-M2/22105 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 6 338.6 TR-M 2005 VV-M2/22106 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99   338.6 TR-M 2005 VV-D5/17582 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 5 338.6 TR-M 2005 V-D0/13527 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 6 338.6 TR-M 2005 V-D0/13528 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 7 338.6 TR-M 2005 V-D0/17173 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập