Giáo trình hệ thống mạng máy tính CCNA (học kỳ 4) = (Record no. 342744)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01050nam a2200349 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000079947
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184431.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU070090211
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502080708
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201409110954
Level of effort used to assign classification yenh
Level of effort used to assign subject headings 201409110953
Level of effort used to assign classification yenh
Level of effort used to assign subject headings 201409110951
Level of effort used to assign classification yenh
-- 201012070815
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 004.65
Item number KH-A 2006
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 004.65
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) KH-A 2006
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Khương, Anh
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình hệ thống mạng máy tính CCNA (học kỳ 4) =
Remainder of title Cisco certified Network associate (semester 4) /
Statement of responsibility, etc. Chủ biên: Khương Anh ; Hiệu đính : Nguyễn Hồng Sơn
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. LĐXH,
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 216 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Internet
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Mạng máy tính
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tin học
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Hồng Sơn,
Relator term hiệu đính
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Yến
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hoà
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out Total renewals
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 07/12/2010 999999.99   004.65 KH-A 2006 VV-M1/07175 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 07/12/2010 999999.99   004.65 KH-A 2006 VV-M1/07176 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT Mễ Trì Kho Tự nhiên tham khảo 07/12/2010 999999.99 5 004.65 KH-A 2006 VV-D1/01834 27/02/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 27/02/2025  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT Mễ Trì Kho Tự nhiên tham khảo 07/12/2010 999999.99 7 004.65 KH-A 2006 VV-D1/01835 27/02/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 27/02/2025 1
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99   004.65 KH-A 2006 VV-D5/17271 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 1 004.65 KH-A 2006 V-D0/14465 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 3 004.65 KH-A 2006 V-D0/14466 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 5 004.65 KH-A 2006 V-D0/14467 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 28 004.65 KH-A 2006 V-D0/20587 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập