MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
01865nam a2200397 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000081024 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802184431.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
101207 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER |
System control number |
VNU070091427 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201502080720 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings |
201406171507 |
Level of effort used to assign classification |
nbhanh |
Level of effort used to assign subject headings |
201111041523 |
Level of effort used to assign classification |
bactt |
-- |
201012070834 |
-- |
VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QX.05.18 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
171 |
Item number |
NG-T 2006 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
171 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
NG-T 2006 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Hồng Thu , |
Dates associated with a name |
1957- |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Những giá trị đạo đức truyền thống Nhật Bản thể hiện qua Kotowaza : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH. QX.05.18 / |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Thị Hồng Thu |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
ĐHKHXH & NV, |
Date of publication, distribution, etc. |
2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
119 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày những cơ sở xác lập hệ thống giá trị đạo đức truyền thống Nhật Bản thể hiện qua Kotowaza (tục ngữ): điều kiện tự nhiên, điều kiện xã hội. Nghiên cứu hệ thống giá trị đạo đức truyền thống Nhật Bản qua tinh thần võ sĩ - cốt cách dân tộc, |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nhật bản |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Văn hoá truyền thống |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đạo đức |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
911 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Hoàng Yến |
912 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Hoàng Thị Hoà |
914 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Thư mục CSDL công trình NCKH ĐHQGHN 2006 - 2010 |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Đề tài |
951 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQG |
959 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Từ việc nghiên cứu những giá trị đạo đức truyền thống Nhật Bản có thể rút ra được những bài học: con người cần có ý chí, nghị lực để vượt qua mọi khó khăn; Có ý thức và có tinh thần ham học hỏi cái mới, cái tiến bộ; không bảo thủ; chú trọng giáo |
962 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Trường Đại học KHXH & NV |
b |
Khoa Việt Nam học và Tiếng Việt |