Những giá trị đạo đức truyền thống Nhật Bản thể hiện qua Kotowaza : (Record no. 342752)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01865nam a2200397 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000081024
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184431.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU070091427
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502080720
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201406171507
Level of effort used to assign classification nbhanh
Level of effort used to assign subject headings 201111041523
Level of effort used to assign classification bactt
-- 201012070834
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE
Subject category code QX.05.18
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 171
Item number NG-T 2006
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 171
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NG-T 2006
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Hồng Thu ,
Dates associated with a name 1957-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Những giá trị đạo đức truyền thống Nhật Bản thể hiện qua Kotowaza :
Remainder of title Đề tài NCKH. QX.05.18 /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Thị Hồng Thu
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. ĐHKHXH & NV,
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 119 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày những cơ sở xác lập hệ thống giá trị đạo đức truyền thống Nhật Bản thể hiện qua Kotowaza (tục ngữ): điều kiện tự nhiên, điều kiện xã hội. Nghiên cứu hệ thống giá trị đạo đức truyền thống Nhật Bản qua tinh thần võ sĩ - cốt cách dân tộc,
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nhật bản
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn hoá truyền thống
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đạo đức
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Yến
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hoà
914 ## - LOCAL FIELDS
a Thư mục CSDL công trình NCKH ĐHQGHN 2006 - 2010
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a ĐT
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Đề tài
951 ## - LOCAL FIELDS
a ĐHQG
959 ## - LOCAL FIELDS
a Từ việc nghiên cứu những giá trị đạo đức truyền thống Nhật Bản có thể rút ra được những bài học: con người cần có ý chí, nghị lực để vượt qua mọi khó khăn; Có ý thức và có tinh thần ham học hỏi cái mới, cái tiến bộ; không bảo thủ; chú trọng giáo
962 ## - LOCAL FIELDS
a Trường Đại học KHXH & NV
b Khoa Việt Nam học và Tiếng Việt
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 05/12/2011 0.00   171 NG-T 2006 DT/00580 01/07/2024 1 01/07/2024 Đề tài