MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
01913nam a2200445 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000081035 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802184431.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
101207 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER |
System control number |
VNU070091438 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201809051512 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
nhantt |
Level of effort used to assign subject headings |
201809051224 |
Level of effort used to assign classification |
nhantt |
Level of effort used to assign subject headings |
201502080720 |
Level of effort used to assign classification |
VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings |
201111041522 |
Level of effort used to assign classification |
bactt |
-- |
201012070834 |
-- |
VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
CB.04.18 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
308.372 |
Item number |
PH-Q 2006 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
308.372 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
PH-Q 2006 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Văn Quyết |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Tư duy xã hội học của Chủ tịch Hồ Chí Minh về tổ chức xã hội và xã hội hoá cá nhân : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH. CB.04.18 / |
Statement of responsibility, etc. |
Phạm Văn Quyết |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
ĐHKHXH & NV, |
Date of publication, distribution, etc. |
2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
149 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày quá trình hình thành tư duy xã hội học của Chủ tịch Hồ Chí Minh. Đi sâu phân tích một cách có hệ thống những tư duy mang tính xã hội học của Người về hai lĩnh vực cơ bản của đời sống xã hội, đó là: tổ chức xã hội và xã hội hoá cá nhân; |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Tư duy xã hội học |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Tổ chức xã hội |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Xã hội hoá cá nhân |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Xã hội học |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Sociology. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Political sociology. |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
911 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Tống Thị Quỳnh Phương |
912 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Trương Kim Thanh |
914 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Thư mục CSDL công trình NCKH ĐHQGHN 2006 - 2010 |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Đề tài |
955 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Phân tích, tìm hiểu rõ hơn hai vấn đề cơ bản: Tư duy xã hội học của Chủ tịch Hồ Chí Minh về vấn đề tổ chức xã hội và về quá trình xã hội hoá cá nhân |
962 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Trường Đại học KHXH & NV |
b |
Khoa Xã hội học |