MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
02496nam a2200493 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000081062 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802184432.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
101207 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER |
System control number |
VNU070091466 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201808301712 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
haultt |
Level of effort used to assign subject headings |
201709291655 |
Level of effort used to assign classification |
yenh |
Level of effort used to assign subject headings |
201502080720 |
Level of effort used to assign classification |
VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings |
201409241658 |
Level of effort used to assign classification |
nbhanh |
-- |
201012070835 |
-- |
VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QN 03-16 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
422 |
Item number |
TR-M 2006 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
422 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
TR-M 2006 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Hữu Mạnh |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đối chiếu danh ngữ tiếng Anh - tiếng Việt trên các bình diện ngữ pháp - ngữ nghĩa - ngữ dụng : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH. QN 03-16 / |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Hữu Mạnh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
ĐHNN, |
Date of publication, distribution, etc. |
2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
118 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Xem xét danh ngữ theo các quan điểm cú pháp, đi sâu hiện tượng danh hóa trong tiếng Anh và tiếng Việt; Xem xét Danh ngữ với ý nghĩa quy chiếu và cấu trúc tiêu điểm của thông tin, đi sâu phân tích các kiểu tiêu điểm, vấn đề mã hóa về mặt hình thá |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Tiếng Anh |
General subdivision |
Danh từ |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Tiếng Anh |
General subdivision |
Danh ngữ |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Ngôn ngữ học đối chiếu |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
English language. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
English language |
General subdivision |
Noun |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Huỳnh, Thị Bích Ngọc |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Hương Giang |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Văn Phước |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
911 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Trương Kim Thanh |
912 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Tống Quỳnh Phương |
914 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Thư mục CSDL công trình NCKH ĐHQGHN 2006 - 2010 |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Đề tài |
955 1# - LOCAL FIELDS |
a |
So sánh đói chiếu Danh ngữ tiếng Anh và tiếng Việt trên các bình diện Cú pháp-Ngữ nghĩa-Ngữ dụng |
955 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Tìm hiểu các quan điểm trường phái, những quan niệm hiện đại nhất, đặc trưng nhất, đặc biệt các quan điểm tạo sinh-cải biên và chức năng |
955 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Tìm hiểu các quan niệm mới nhất về cấu trúc thông tin của câu và vai trò của Danh ngữ trong cấu trúc thông tin của câu, với những phân tích cụ thể về tiêu điểm thông tin với các yếu tố phạm vi phủ định và định lượng hóa |
955 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Tìm ra các giải pháp hiệu quả nhất trong việc dạy và học tiếng Anh ở Việt Nam |
962 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Trường Đại học Ngoại ngữ |
b |
Khoa NN&VH Anh |