Đối chiếu danh ngữ tiếng Anh - tiếng Việt trên các bình diện ngữ pháp - ngữ nghĩa - ngữ dụng : (Record no. 342766)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 02496nam a2200493 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000081062
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184432.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU070091466
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201808301712
Level of effort used to assign nonsubject heading access points haultt
Level of effort used to assign subject headings 201709291655
Level of effort used to assign classification yenh
Level of effort used to assign subject headings 201502080720
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201409241658
Level of effort used to assign classification nbhanh
-- 201012070835
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE
Subject category code QN 03-16
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 422
Item number TR-M 2006
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 422
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) TR-M 2006
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Hữu Mạnh
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Đối chiếu danh ngữ tiếng Anh - tiếng Việt trên các bình diện ngữ pháp - ngữ nghĩa - ngữ dụng :
Remainder of title Đề tài NCKH. QN 03-16 /
Statement of responsibility, etc. Trần Hữu Mạnh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. ĐHNN,
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 118 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Xem xét danh ngữ theo các quan điểm cú pháp, đi sâu hiện tượng danh hóa trong tiếng Anh và tiếng Việt; Xem xét Danh ngữ với ý nghĩa quy chiếu và cấu trúc tiêu điểm của thông tin, đi sâu phân tích các kiểu tiêu điểm, vấn đề mã hóa về mặt hình thá
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Tiếng Anh
General subdivision Danh từ
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Tiếng Anh
General subdivision Danh ngữ
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Ngôn ngữ học đối chiếu
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element English language.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element English language
General subdivision Noun
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Huỳnh, Thị Bích Ngọc
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Hương Giang
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Văn Phước
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Trương Kim Thanh
912 ## - LOCAL FIELDS
a Tống Quỳnh Phương
914 1# - LOCAL FIELDS
a Thư mục CSDL công trình NCKH ĐHQGHN 2006 - 2010
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a ĐT
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Đề tài
955 1# - LOCAL FIELDS
a So sánh đói chiếu Danh ngữ tiếng Anh và tiếng Việt trên các bình diện Cú pháp-Ngữ nghĩa-Ngữ dụng
955 1# - LOCAL FIELDS
a Tìm hiểu các quan điểm trường phái, những quan niệm hiện đại nhất, đặc trưng nhất, đặc biệt các quan điểm tạo sinh-cải biên và chức năng
955 1# - LOCAL FIELDS
a Tìm hiểu các quan niệm mới nhất về cấu trúc thông tin của câu và vai trò của Danh ngữ trong cấu trúc thông tin của câu, với những phân tích cụ thể về tiêu điểm thông tin với các yếu tố phạm vi phủ định và định lượng hóa
955 1# - LOCAL FIELDS
a Tìm ra các giải pháp hiệu quả nhất trong việc dạy và học tiếng Anh ở Việt Nam
962 1# - LOCAL FIELDS
a Trường Đại học Ngoại ngữ
b Khoa NN&VH Anh
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 05/12/2011 0.00   422 TR-M 2006 DT/00595 01/07/2024 1 01/07/2024 Đề tài