Các trường phái lý thuyết tâm lý học xã hội : (Record no. 342767)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01606nam a2200397 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000081065
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184432.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU070091469
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201809101518
Level of effort used to assign nonsubject heading access points haianh
Level of effort used to assign subject headings 201502080720
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201111041519
Level of effort used to assign classification bactt
-- 201012070835
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE
Subject category code CB 04.31
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 302
Item number TR-H 2005
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 302
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) TR-H 2005
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trương, Phúc Hưng
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Các trường phái lý thuyết tâm lý học xã hội :
Remainder of title Đề tài NCKH. CB 04.31 /
Statement of responsibility, etc. Trương Phúc Hưng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Trung tâm nghiên cứu về phụ nữ,
Date of publication, distribution, etc. 2005
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 113 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Hệ thống hóa các vấn đề về Tâm lý học xã hội; Đưa ra một số trường phái để nghiên cứu dưới góc độ lý thuyết, từ đó đưa ra một số kiến nghị
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Tâm lý học xã hội
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Trường phái triết học
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Triết học
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Psychology
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Social psychology.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Thị Lan Phương
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Trương Kim Thanh
912 ## - LOCAL FIELDS
a Bùi Thị Hồng Len
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a ĐT
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Đề tài
955 1# - LOCAL FIELDS
a Trình bày và phân tích một số trường phái nghiên cứu cơ bản trong tâm lý học xã hội một cách có hệ thống; Nhận định ưu, nhược điểm của từng trường phái; Ứng dụng kết quả đề tài vào thực tiễn giảng dạy chuyên đề
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 05/12/2011 0.00   302 TR-H 2005 DT/00596 01/07/2024 1 01/07/2024 Đề tài