Mẫu thượng ngàn : (Record no. 342782)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00927nam a2200337 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000081982
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184432.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU070092478
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502080729
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201305070926
Level of effort used to assign classification haultt
Level of effort used to assign subject headings 201209271050
Level of effort used to assign classification haultt
-- 201012070849
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 895.922334
Item number NG-K 2006
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 895.922334
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NG-K 2006
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Xuân Khánh,
Dates associated with a name 1933-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Mẫu thượng ngàn :
Remainder of title tiểu thuyết /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Xuân Khánh
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement In lần 3
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Phụ nữ,
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 807 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tiểu thuyết
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn học Việt Nam
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Trương Kim Thanh
912 ## - LOCAL FIELDS
a Tống Quỳnh Phương
913 ## - LOCAL FIELDS
a Nguyễn Bích Hạnh
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out Public note
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 78 895.922334 NG-K 2006 VV-D2/08926 04/02/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 10/01/2025  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 29 895.922334 NG-K 2006 VV-M2/22973 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 32 895.922334 NG-K 2006 VV-M2/22974 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 3 895.922334 NG-K 2006 VV-D5/17737 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   mới BC
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 1 895.922334 NG-K 2006 VV-D5/17738 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 8 895.922334 NG-K 2006 V-D4/00530 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 20 895.922334 NG-K 2006 VV-M4/14353 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 17 895.922334 NG-K 2006 VV-M4/14354 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 1 895.922334 NG-K 2006 V-D0/14716 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 5 895.922334 NG-K 2006 V-D0/14717 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập