Tảo vôi ( Nanofossils ) trong bồn Cửu Long và ý nghĩa địa tầng của chúng : (Record no. 342791)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01546nam a2200421 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000084207 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802184432.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101207 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU070094801 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502080747 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201111041516 |
Level of effort used to assign classification | bactt |
-- | 201012070927 |
-- | VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE | |
Subject category code | QT.06-32 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 551.7 |
Item number | NG-V 2007 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 551.7 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | NG-V 2007 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Văn Vinh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tảo vôi ( Nanofossils ) trong bồn Cửu Long và ý nghĩa địa tầng của chúng : |
Remainder of title | Đề tài NCKH. QT.06-32 / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Văn Vinh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | ĐHKHTN, |
Date of publication, distribution, etc. | 2007 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 31 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tổng hợp các kết quả nghiên cứu tảo Vôi (nannofossils) tại các giếng khoan sâu thuộc bể Cửu Long. Phân tích bổ sung một số mẫu và lập các cột địa tầng của các giếng khoan của vùng nghiên cứu. Định loại nannofossils, phân chia và đối sánh địa tần |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Bồn Cửu Long |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tảo Vôi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Địa tầng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thùy Dương |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Trương Kim Thanh |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Tống Thị Quỳnh Phương |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Đề tài |
951 1# - LOCAL FIELDS | |
a | ĐHQG |
953 1# - LOCAL FIELDS | |
a | 4/2006-4/2007 |
954 1# - LOCAL FIELDS | |
a | 15.000.000 VNĐ |
959 1# - LOCAL FIELDS | |
a | Phát hiện 36 loài Tảo, xác lập 2 đới địa tầng, 3 bản ảnh các hóa thạch đặc trưng |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho báo, tạp chí, tra cứu | 05/12/2011 | 0.00 | 6 | 551.7 NG-V 2007 | DT/00615 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Đề tài |