Nghiên cứu, khảo sát và lựa chọn công nghệ thích hợp để chuyển hóa chất thải rắn hữu cơ thành phân bón hữu cơ vi sinh phục vụ sự phát triển nông nghiệp sạch : (Record no. 342800)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 02923nam a2200541 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000084240
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184432.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU070094834
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201808291530
Level of effort used to assign nonsubject heading access points nhantt
Level of effort used to assign subject headings 201808291530
Level of effort used to assign classification nhantt
Level of effort used to assign subject headings 201808291529
Level of effort used to assign classification nhantt
Level of effort used to assign subject headings 201808291529
Level of effort used to assign classification nhantt
-- 201012070927
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE
Subject category code QG.05.17
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 660
Item number NG-T 2007
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 660
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NG-T 2007
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Diễm Trang,
Dates associated with a name 1953-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu, khảo sát và lựa chọn công nghệ thích hợp để chuyển hóa chất thải rắn hữu cơ thành phân bón hữu cơ vi sinh phục vụ sự phát triển nông nghiệp sạch :
Remainder of title Đề tài NCKH. QG.05.17 /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Thị Diễm Trang
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. ĐHKHTN,
Date of publication, distribution, etc. 2007
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 23 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Khảo sát khối lượng,thành phần của chất thải sinh hoạt và phân tích các chỉ tiêu chủ yếu về thành phần hữu cơ, tỷ lệ C:N, độ ẩm... tại một số điểm trong Hà Nội. Xem xét các yếu tố khách quan ảnh hưởng đến quá trình làm compost như khí hậu, thành
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Environmental chemistry
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Environmental engineering
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chất thải rắn hữu cơ
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Công nghệ hoá học
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Hoá hữu cơ
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Nông nghiệp sạch
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Phân bón hữu cơ vi sinh
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chemical Engineering and Technology
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Đức Ngọc,
Dates associated with a name 1942-
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Hồng Côn,
Dates associated with a name 1950-
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trịnh, Lê Hùng,
Dates associated with a name 1955?-
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Tống Thị Quỳnh Phương
912 ## - LOCAL FIELDS
a Trương Kim Thanh
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a ĐT
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Đề tài
951 1# - LOCAL FIELDS
a ĐHQG
953 1# - LOCAL FIELDS
a 2005-2007
954 1# - LOCAL FIELDS
a 60.000.000 VNĐ
955 1# - LOCAL FIELDS
a Nghiên cứu và lựa chọn công nghệ sản xuất phân hữu cơ vi sinh (compost) thích hợp để chuyển hoá các chất thải hữu cơ trong rác thải sinh hoạt tại các vùng vành đai xanh quanh Hà Nội và phế thải từ các nhà máy chế biến hoa quả và thực phẩm thành
959 1# - LOCAL FIELDS
a Chuyên đề 3: Thiết kế và lắp đặt hệ thống làm phân compost hiếu khí kiểu thùng quay qui mô nhỏ; Chuyên đề 4: Khảo sát khả năng ứng dụng phân compost
959 1# - LOCAL FIELDS
a Đã 01 hội thảo khoa học về quản lý chất thải rắn tại Hà Nội tháng 05/2005, 03 báo cáo khoa học
959 1# - LOCAL FIELDS
a Hoàn chỉnh nội dung nghiên cứu của 04 chuyên đề: Chuyên đề 1: Điều tra thực trạng tình hình chất thải rắn sinh hoạt; Chuyên đề 2: Nghiên cứu các điều kiện thích hợp để chuyển hoá rác thải hữu cơ thành phân compost;
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 05/12/2011 0.00 64 660 NG-T 2007 DT/00625 01/07/2024 1 01/07/2024 Đề tài