MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
02923nam a2200541 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000084240 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802184432.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
101207 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER |
System control number |
VNU070094834 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201808291530 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
nhantt |
Level of effort used to assign subject headings |
201808291530 |
Level of effort used to assign classification |
nhantt |
Level of effort used to assign subject headings |
201808291529 |
Level of effort used to assign classification |
nhantt |
Level of effort used to assign subject headings |
201808291529 |
Level of effort used to assign classification |
nhantt |
-- |
201012070927 |
-- |
VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QG.05.17 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
660 |
Item number |
NG-T 2007 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
660 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
NG-T 2007 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Diễm Trang, |
Dates associated with a name |
1953- |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu, khảo sát và lựa chọn công nghệ thích hợp để chuyển hóa chất thải rắn hữu cơ thành phân bón hữu cơ vi sinh phục vụ sự phát triển nông nghiệp sạch : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH. QG.05.17 / |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Thị Diễm Trang |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
ĐHKHTN, |
Date of publication, distribution, etc. |
2007 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
23 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Khảo sát khối lượng,thành phần của chất thải sinh hoạt và phân tích các chỉ tiêu chủ yếu về thành phần hữu cơ, tỷ lệ C:N, độ ẩm... tại một số điểm trong Hà Nội. Xem xét các yếu tố khách quan ảnh hưởng đến quá trình làm compost như khí hậu, thành |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Environmental chemistry |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Environmental engineering |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chất thải rắn hữu cơ |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Công nghệ hoá học |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Hoá hữu cơ |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Nông nghiệp sạch |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Phân bón hữu cơ vi sinh |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chemical Engineering and Technology |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Đức Ngọc, |
Dates associated with a name |
1942- |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Hồng Côn, |
Dates associated with a name |
1950- |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trịnh, Lê Hùng, |
Dates associated with a name |
1955?- |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
911 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Tống Thị Quỳnh Phương |
912 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Trương Kim Thanh |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Đề tài |
951 1# - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQG |
953 1# - LOCAL FIELDS |
a |
2005-2007 |
954 1# - LOCAL FIELDS |
a |
60.000.000 VNĐ |
955 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Nghiên cứu và lựa chọn công nghệ sản xuất phân hữu cơ vi sinh (compost) thích hợp để chuyển hoá các chất thải hữu cơ trong rác thải sinh hoạt tại các vùng vành đai xanh quanh Hà Nội và phế thải từ các nhà máy chế biến hoa quả và thực phẩm thành |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Chuyên đề 3: Thiết kế và lắp đặt hệ thống làm phân compost hiếu khí kiểu thùng quay qui mô nhỏ; Chuyên đề 4: Khảo sát khả năng ứng dụng phân compost |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Đã 01 hội thảo khoa học về quản lý chất thải rắn tại Hà Nội tháng 05/2005, 03 báo cáo khoa học |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Hoàn chỉnh nội dung nghiên cứu của 04 chuyên đề: Chuyên đề 1: Điều tra thực trạng tình hình chất thải rắn sinh hoạt; Chuyên đề 2: Nghiên cứu các điều kiện thích hợp để chuyển hoá rác thải hữu cơ thành phân compost; |