MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
02580nam a2200493 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000084243 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802184432.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
101207 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER |
System control number |
VNU070094837 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201502080748 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings |
201406251017 |
Level of effort used to assign classification |
ngocanh |
Level of effort used to assign subject headings |
201406131101 |
Level of effort used to assign classification |
ngocanh |
Level of effort used to assign subject headings |
201111041512 |
Level of effort used to assign classification |
bactt |
-- |
201012070927 |
-- |
VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QT.06.27 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
338.1 |
Item number |
TR-T 2007 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
338.1 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
TR-T 2007 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Văn Tuấn, |
Dates associated with a name |
1968- |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu hiện trạng và xây dựng định hướng chuyển đổi cơ cấu sử dụng đất phục vụ công nghiệp hóa, hiện đại hóa nông nghiệp nông thôn tại hai xã Đồng Quang và Phù Khê, huyện Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH. QT.06.27 / |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Văn Tuấn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
ĐHKHTN, |
Date of publication, distribution, etc. |
2007 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
59 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu, đánh giá các điều kiện tự nhiên, kinh tế - xã hội và đặc điểm công nghiệp hoá, hiện đại hoá nông nghiệp, nông thôn của hai xã Đồng Quang và Phù Khê. Làm rõ hiện trạng sử dụng đất và cơ cấu sử dụng đất của hai xã năm 2006. Từ đó dự bá |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bắc Ninh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cơ cấu sử dụng đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hiện đại hóa nông nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kinh tế nông nghiệp |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Thị Hồng, |
Dates associated with a name |
1960- |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Xuân Sơn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Thị Phin |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Quốc Bình, |
Dates associated with a name |
1969- |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
911 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Tống Thị Quỳnh Phương |
912 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Trương Kim Thanh |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Đề tài |
951 1# - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHKHTN |
953 1# - LOCAL FIELDS |
a |
3/2006-3/2007 |
954 1# - LOCAL FIELDS |
a |
15.000.000 VNĐ |
955 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Trên cơ sở nghiên cứu hiện trạng sử dụng đất và đặc điểm công nghiệp hoá, hiện đại hoá nông nghiệp, nông thôn của hai xã Đồng Quang và Phù Khê xây dựng định hướng chuyển đổi hợp lý cơ cấu sử dụng đất của hai xã đến năm 2020 |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
01 báo cáo khoa học, 01 khoá luận |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Đã làm rõ đặc điểm công nghiệp hoá, hiện đại hoá nông nghiệp nông thôn của hai xã Đồng Quang và Phù Khê. Đã dự báo nhu cầu và đề xuất định hướng sử dụng đất cho các mục đích phát triển kinh tế - xã hội chủ yếu trên địa bàn hai xã đến năm 2020 |