MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
02250nam a2200457 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000084263 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802184432.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
101207 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER |
System control number |
VNU070094857 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201502080748 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings |
201111041511 |
Level of effort used to assign classification |
bactt |
-- |
201012070927 |
-- |
VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QT.06.09 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
620.5 |
Item number |
TA-C 2006 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
620.5 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
TA-C 2006 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Tạ, Đình Cảnh, |
Dates associated with a name |
1949- |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Khả năng ứng dụng các dây nano ZnO được chế tạo bằng phương pháp bốc bay nhiệt : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH. QT.06.09 / |
Statement of responsibility, etc. |
Tạ Đình Cảnh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
ĐHKHTN, |
Date of publication, distribution, etc. |
2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
22 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Xây dựng hệ tạo dây nano ZnO; Tổng hợp cấu trúc NanoZnO 1-chiều từ pha hơi-rắn(VS) và từ pha hơi-lỏng-rắn(VLS); Khảo sát tính chất cấu trúc, tính chất huỳnh quang và kích thích huỳnh quang của dây nano ZnO; Xây dựng thành công hệ thực nghiệm đo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công nghệ Nano |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Dây nano ZnO |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phương pháp bốc bay nhiệt |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Việt Tuyên |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Thị Quỳnh Hoa, |
Dates associated with a name |
1982- |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
911 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Trương Kim Thanh |
912 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Bùi Thị Hồng Len |
914 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Thư mục CSDL công trình NCKH ĐHQGHN 2006 - 2010 |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Đề tài |
951 1# - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHKHTN |
954 1# - LOCAL FIELDS |
a |
15.000.000 VNĐ |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Chế tạo thành công dây nano ZnO có đường kính nhỏ từ 30-60nm trên đế Si bằng 2 phương pháp VS và VLS có dùng môi trường thổi khí trơ Ar; Khảo sát tính chất cấu trúc nano ZnO phụ thuộc vào nhiệt độ đế, thời gian tạo mẫu, độ dày của chất xúc tác v |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Công bố 3 bài báo |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Khảo sát tính chất huỳnh quang và kích thích huỳnh quang của các dây nano ZnO đã chế tạo; bước đầu phát hiện hiệu ứng nhạy ẩm của ZnO, mở ra khả năng ứng dụng ZnO nano làm vật liệu sensor trong tương lai |
962 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Trường Đại học Khoa học tự nhiên |
b |
Khoa Vật lý |