Khả năng ứng dụng các dây nano ZnO được chế tạo bằng phương pháp bốc bay nhiệt : (Record no. 342807)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 02250nam a2200457 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000084263
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184432.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU070094857
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502080748
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201111041511
Level of effort used to assign classification bactt
-- 201012070927
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE
Subject category code QT.06.09
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 620.5
Item number TA-C 2006
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 620.5
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) TA-C 2006
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Tạ, Đình Cảnh,
Dates associated with a name 1949-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Khả năng ứng dụng các dây nano ZnO được chế tạo bằng phương pháp bốc bay nhiệt :
Remainder of title Đề tài NCKH. QT.06.09 /
Statement of responsibility, etc. Tạ Đình Cảnh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. ĐHKHTN,
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 22 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Xây dựng hệ tạo dây nano ZnO; Tổng hợp cấu trúc NanoZnO 1-chiều từ pha hơi-rắn(VS) và từ pha hơi-lỏng-rắn(VLS); Khảo sát tính chất cấu trúc, tính chất huỳnh quang và kích thích huỳnh quang của dây nano ZnO; Xây dựng thành công hệ thực nghiệm đo
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công nghệ Nano
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Dây nano ZnO
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phương pháp bốc bay nhiệt
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Việt Tuyên
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Thị Quỳnh Hoa,
Dates associated with a name 1982-
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Trương Kim Thanh
912 ## - LOCAL FIELDS
a Bùi Thị Hồng Len
914 1# - LOCAL FIELDS
a Thư mục CSDL công trình NCKH ĐHQGHN 2006 - 2010
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a ĐT
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Đề tài
951 1# - LOCAL FIELDS
a ĐHKHTN
954 1# - LOCAL FIELDS
a 15.000.000 VNĐ
959 1# - LOCAL FIELDS
a Chế tạo thành công dây nano ZnO có đường kính nhỏ từ 30-60nm trên đế Si bằng 2 phương pháp VS và VLS có dùng môi trường thổi khí trơ Ar; Khảo sát tính chất cấu trúc nano ZnO phụ thuộc vào nhiệt độ đế, thời gian tạo mẫu, độ dày của chất xúc tác v
959 1# - LOCAL FIELDS
a Công bố 3 bài báo
959 1# - LOCAL FIELDS
a Khảo sát tính chất huỳnh quang và kích thích huỳnh quang của các dây nano ZnO đã chế tạo; bước đầu phát hiện hiệu ứng nhạy ẩm của ZnO, mở ra khả năng ứng dụng ZnO nano làm vật liệu sensor trong tương lai
962 1# - LOCAL FIELDS
a Trường Đại học Khoa học tự nhiên
b Khoa Vật lý
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Cầu Giấy Phòng DVTT Cầu Giấy Kho báo, tạp chí, tra cứu 05/12/2011 0.00   620.5 TA-C 2006 DT/00632 01/07/2024 1 01/07/2024 Đề tài