MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
02634nam a2200565 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000084291 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802184433.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
101207 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER |
System control number |
VNU070094885 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201808271607 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
haianh |
Level of effort used to assign subject headings |
201808221613 |
Level of effort used to assign classification |
phuongntt |
Level of effort used to assign subject headings |
201502080748 |
Level of effort used to assign classification |
VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings |
201405270958 |
Level of effort used to assign classification |
hoant_tttv |
-- |
201012070928 |
-- |
VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QT.06.38 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
363.739 |
Item number |
NG-H 2006 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
363.739 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
NG-H 2006 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Xuân Hải, |
Dates associated with a name |
1971- |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu ô nhiễm kim loại nặng trong đất vùng trồng rau, hoa xã Tây Tựu, huyện Từ Liêm và đề xuất giải pháp thích hợp : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH. QT.06.38 / |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Xuân Hải |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
ĐHKHTN, |
Date of publication, distribution, etc. |
2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
61 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đánh giá mức độ ô nhiễm kim loại nặng trong đất và nước của vùng trồng rau, hoa xã Tây Tựu huyện Từ Liêm, Hà Nội. Điều tra những ảnh hưởng của sự ô nhiễm do hoạt động sản xuất đến sức khoẻ của người lao động vùng nghiên cứu và đề xuất các giải p |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Huyện Từ Liêm |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Môi trường |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Môi trường nước |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Môi trường đất |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Ô nhiễm kim loại nặng |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Ô nhiễm môi trường |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Environmental engineering |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Soil pollution. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Refuse and refuse disposal |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Khắc Hiệp, |
Dates associated with a name |
1947- |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
911 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Tống Thị Quỳnh Phương |
912 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Trương Kim Thanh |
914 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Thư mục CSDL công trình NCKH ĐHQGHN 2006 - 2010 |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Đề tài |
951 1# - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHKHTN |
953 1# - LOCAL FIELDS |
a |
04/2006-04/2007 |
954 1# - LOCAL FIELDS |
a |
15.000.000 VNĐ |
955 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Đánh giá hàm lượng kim loại nặng trong môi trường đất, nước vùng nghiên cứu do canh tác hoa xã Tây Tựu huyện Từ Liêm, Hà Nội. Đề xuất các giải pháp thích hợp để cải thiện tình hình ô nhiễm, góp phần bảo vệ môi trường và phát triển kinh tế bền vữ |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
01 bài báo đăng trên tạp chí Khoa học Nông nghiệp |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
01 báo cáo khoa học |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Đào tạo 01 cử nhân bảo vệ tốt nghiệp năm 2006 |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Mở rộng ứng dụng sản xuất hoa ở xã Tây Tựu, Từ Liêm, Hà Nội |
962 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Trường Đại học Khoa học tự nhiên |
b |
Khoa Môi trường |