000 -LEADER |
fixed length control field |
02853nam a2200577 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000084292 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802184433.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
101207 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER |
System control number |
VNU070094886 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201808291531 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
nhantt |
Level of effort used to assign subject headings |
201808231611 |
Level of effort used to assign classification |
hoant |
Level of effort used to assign subject headings |
201808231010 |
Level of effort used to assign classification |
nhantt |
Level of effort used to assign subject headings |
201808231008 |
Level of effort used to assign classification |
nhantt |
-- |
201012070928 |
-- |
VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QGTĐ.04.01 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
660.2 |
Item number |
TR-M 2006 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
660.2 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
TR-M 2006 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Thị Như Mai, |
Dates associated with a name |
1956- |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu xử lý khí thải từ các lò nung gốm sứ dùng nhiên liệu khí hóa lỏng ở xã Bát Tràng bằng phương pháp xúc tác nhằm hạn chế ô nhiễm môi trường không khí : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH. QGTĐ.04.01 / |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Thị Như Mai |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
ĐHKHTN, |
Date of publication, distribution, etc. |
2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
117 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tập trung nghiên cứu các chuyên đề: Chuyên đề 1: Chế tạo và thử hoạt tính xúc tác xử lý khí thải của hệ V2O5-TiO2-SiO2 và V2O5-TiO2-Al2O3, chế tạo chất xúc tác , xác định các đặc trưng của chất xúc tác, đo hoạt tính xúc tác; Chuyên đề 2: Chế tạo |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Environmental engineering |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Air |
General subdivision |
Pollution |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Environmental chemistry |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Bảo vệ môi trường |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Công nghệ hoá học |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Lò gốm Bát Tràng |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Nhiên liệu khí hoá lỏng |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Phương pháp xúc tác |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Xử lý khí thải |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chemical Engineering and Technology |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Hữu Phú |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ngô, Thị Thuận, |
Dates associated with a name |
1939- |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Văn Nhân, |
Dates associated with a name |
1935- |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
911 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Tống Thị Quỳnh Phương |
912 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Trương Kim Thanh |
914 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Thư mục CSDL công trình NCKH ĐHQGHN 2006 - 2010 |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Đề tài |
951 1# - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQG |
953 1# - LOCAL FIELDS |
a |
05/2004-05/2006 |
954 1# - LOCAL FIELDS |
a |
300.000.000 VNĐ |
955 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Đánh giá hoạt tính và tính chất xúc tác trên cơ sở phản ứng ôxi hoá phân huỷ LPG; Khảo sát lò gốm sử dụng nhiên liệu LPG tại xã Bát Tràng; Chế tạo hệ gốm xốp có cấu trúc tổ ong, nghiên cứu đưa xúc tác lên hệ vật liệu gốm này |
955 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Thiết kế và tìm vị trí đặt hộp xúc tác vào ống thoát khí thải của lò đốt gốm để có hiệu quả xử lý tối ưu các chất thải HC, CO, NOx; Đánh giá hiệu quả xử lý khí thải của xúc tác |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
09 bài đăng tạp chí, 10 báo cáo khoa học, 02 luận án, 02 luận văn, 10 khóa luận |
962 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Trường Đại học Khoa học tự nhiên |
b |
Khoa Hóa học |