Nghiên cứu xử lý khí thải từ các lò nung gốm sứ dùng nhiên liệu khí hóa lỏng ở xã Bát Tràng bằng phương pháp xúc tác nhằm hạn chế ô nhiễm môi trường không khí : (Record no. 342816)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 02853nam a2200577 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000084292
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184433.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU070094886
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201808291531
Level of effort used to assign nonsubject heading access points nhantt
Level of effort used to assign subject headings 201808231611
Level of effort used to assign classification hoant
Level of effort used to assign subject headings 201808231010
Level of effort used to assign classification nhantt
Level of effort used to assign subject headings 201808231008
Level of effort used to assign classification nhantt
-- 201012070928
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE
Subject category code QGTĐ.04.01
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 660.2
Item number TR-M 2006
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 660.2
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) TR-M 2006
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Thị Như Mai,
Dates associated with a name 1956-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu xử lý khí thải từ các lò nung gốm sứ dùng nhiên liệu khí hóa lỏng ở xã Bát Tràng bằng phương pháp xúc tác nhằm hạn chế ô nhiễm môi trường không khí :
Remainder of title Đề tài NCKH. QGTĐ.04.01 /
Statement of responsibility, etc. Trần Thị Như Mai
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. ĐHKHTN,
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 117 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tập trung nghiên cứu các chuyên đề: Chuyên đề 1: Chế tạo và thử hoạt tính xúc tác xử lý khí thải của hệ V2O5-TiO2-SiO2 và V2O5-TiO2-Al2O3, chế tạo chất xúc tác , xác định các đặc trưng của chất xúc tác, đo hoạt tính xúc tác; Chuyên đề 2: Chế tạo
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Environmental engineering
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Air
General subdivision Pollution
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Environmental chemistry
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Bảo vệ môi trường
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Công nghệ hoá học
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Lò gốm Bát Tràng
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Nhiên liệu khí hoá lỏng
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Phương pháp xúc tác
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Xử lý khí thải
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chemical Engineering and Technology
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Hữu Phú
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô, Thị Thuận,
Dates associated with a name 1939-
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Văn Nhân,
Dates associated with a name 1935-
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Tống Thị Quỳnh Phương
912 ## - LOCAL FIELDS
a Trương Kim Thanh
914 1# - LOCAL FIELDS
a Thư mục CSDL công trình NCKH ĐHQGHN 2006 - 2010
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a ĐT
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Đề tài
951 1# - LOCAL FIELDS
a ĐHQG
953 1# - LOCAL FIELDS
a 05/2004-05/2006
954 1# - LOCAL FIELDS
a 300.000.000 VNĐ
955 1# - LOCAL FIELDS
a Đánh giá hoạt tính và tính chất xúc tác trên cơ sở phản ứng ôxi hoá phân huỷ LPG; Khảo sát lò gốm sử dụng nhiên liệu LPG tại xã Bát Tràng; Chế tạo hệ gốm xốp có cấu trúc tổ ong, nghiên cứu đưa xúc tác lên hệ vật liệu gốm này
955 1# - LOCAL FIELDS
a Thiết kế và tìm vị trí đặt hộp xúc tác vào ống thoát khí thải của lò đốt gốm để có hiệu quả xử lý tối ưu các chất thải HC, CO, NOx; Đánh giá hiệu quả xử lý khí thải của xúc tác
959 1# - LOCAL FIELDS
a 09 bài đăng tạp chí, 10 báo cáo khoa học, 02 luận án, 02 luận văn, 10 khóa luận
962 1# - LOCAL FIELDS
a Trường Đại học Khoa học tự nhiên
b Khoa Hóa học
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 05/12/2011 0.00   660.2 TR-M 2006 DT/00642 01/07/2024 1 01/07/2024 Đề tài