Ứng dụng bộ xử lý tín hiệu số TMS320C5416 chống nhiễm xuyên biểu tượng trong điều chế đa sóng mang : (Record no. 342818)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 02561nam a2200529 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000084295
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184433.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU070094889
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502080748
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201111041506
Level of effort used to assign classification bactt
-- 201012070928
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE
Subject category code QC.05.11
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 621.38
Item number NG-T 2006
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 621.38
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NG-T 2006
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Quốc Tuấn
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Ứng dụng bộ xử lý tín hiệu số TMS320C5416 chống nhiễm xuyên biểu tượng trong điều chế đa sóng mang :
Remainder of title Đề tài NCKH. QC.05.11 /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Quốc Tuấn
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. H.,
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 28 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Khảo sát khả năng ứng dụng kit TMS320C5416 để thiết kế bộ cân bằng miền thời gian TEQ cho truyền dẫn đa sóng mang. Xây dựng giải thuật để thiết kế bộ cân bằng thích nghi. Tối ưu hoá bài toán nhằm giảm tối đa số lượng phép tính cho phép xử lý gi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bộ cân bằng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bộ xử lý tín hiệu số TMS320C5416
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Viễn thông
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Điều chế đa sóng mang
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Điện tử
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Bích Phượng
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Viết Kính
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Xuân Lực
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Tống Thị Quỳnh Phương
912 ## - LOCAL FIELDS
a Trương Kim Thanh
914 1# - LOCAL FIELDS
a Thư mục CSDL công trình NCKH ĐHQGHN 2006 - 2010
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a ĐT
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Đề tài
951 1# - LOCAL FIELDS
a ĐHCN
953 1# - LOCAL FIELDS
a 1/9/2005-1/9/2006
954 1# - LOCAL FIELDS
a 30.000.000 VNĐ
955 1# - LOCAL FIELDS
a Tìm hiểu lý thuyết và khả năng các bộ cân bằng thích nghi. Khảo sát, nghiên cứu ứng dụng bộ cân bằng miền thời gian TEQ trong điều chế đa sóng mang. Tìm hiểu các khả năng ứng dụng của kit sử lý số tín hiệu TMS320C5416 của hãng Texas Instrument.
959 1# - LOCAL FIELDS
a 01 bài đăng tạp chí, 01 báo cáo khoa học, 01 luận văn, 02 khóa luận
959 1# - LOCAL FIELDS
a Đã nghiên cứu tổng quan về các ứng dụng bộ cân bằng miền thời gian cho truyền dẫn thông tin số
959 1# - LOCAL FIELDS
a Thiết kế, xây dựng được bộ cân bằng miền thời gian trên cơ sở sử dụng kit TMS320C5416 nhằm làm ngắn đáp ứng đơn xung hiệu dung
962 1# - LOCAL FIELDS
a Trường Đại học Công nghệ
b Khoa Điện tử Viễn thông
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 05/12/2011 0.00   621.38 NG-T 2006 DT/00644 01/07/2024 1 01/07/2024 Đề tài