MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
02561nam a2200529 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000084295 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802184433.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
101207 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER |
System control number |
VNU070094889 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201502080748 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings |
201111041506 |
Level of effort used to assign classification |
bactt |
-- |
201012070928 |
-- |
VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QC.05.11 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
621.38 |
Item number |
NG-T 2006 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
621.38 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
NG-T 2006 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Quốc Tuấn |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Ứng dụng bộ xử lý tín hiệu số TMS320C5416 chống nhiễm xuyên biểu tượng trong điều chế đa sóng mang : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH. QC.05.11 / |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Quốc Tuấn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
H., |
Date of publication, distribution, etc. |
2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
28 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Khảo sát khả năng ứng dụng kit TMS320C5416 để thiết kế bộ cân bằng miền thời gian TEQ cho truyền dẫn đa sóng mang. Xây dựng giải thuật để thiết kế bộ cân bằng thích nghi. Tối ưu hoá bài toán nhằm giảm tối đa số lượng phép tính cho phép xử lý gi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bộ cân bằng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bộ xử lý tín hiệu số TMS320C5416 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Viễn thông |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Điều chế đa sóng mang |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Điện tử |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Bích Phượng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Viết Kính |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Xuân Lực |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
911 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Tống Thị Quỳnh Phương |
912 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Trương Kim Thanh |
914 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Thư mục CSDL công trình NCKH ĐHQGHN 2006 - 2010 |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Đề tài |
951 1# - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHCN |
953 1# - LOCAL FIELDS |
a |
1/9/2005-1/9/2006 |
954 1# - LOCAL FIELDS |
a |
30.000.000 VNĐ |
955 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Tìm hiểu lý thuyết và khả năng các bộ cân bằng thích nghi. Khảo sát, nghiên cứu ứng dụng bộ cân bằng miền thời gian TEQ trong điều chế đa sóng mang. Tìm hiểu các khả năng ứng dụng của kit sử lý số tín hiệu TMS320C5416 của hãng Texas Instrument. |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
01 bài đăng tạp chí, 01 báo cáo khoa học, 01 luận văn, 02 khóa luận |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Đã nghiên cứu tổng quan về các ứng dụng bộ cân bằng miền thời gian cho truyền dẫn thông tin số |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Thiết kế, xây dựng được bộ cân bằng miền thời gian trên cơ sở sử dụng kit TMS320C5416 nhằm làm ngắn đáp ứng đơn xung hiệu dung |
962 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Trường Đại học Công nghệ |
b |
Khoa Điện tử Viễn thông |