MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
03002nam a2200541 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000084298 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802184433.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
101207 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER |
System control number |
VNU070094892 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201808071654 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
haultt |
Level of effort used to assign subject headings |
201502080748 |
Level of effort used to assign classification |
VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings |
201111041506 |
Level of effort used to assign classification |
bactt |
-- |
201012070928 |
-- |
VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QC.04.04 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
621.382 |
Item number |
ĐA-Q 2005 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
621.382 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
ĐA-Q 2005 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đào, Kiến Quốc, |
Dates associated with a name |
1954- |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Giải pháp nâng cao khả năng tương tác người máy thông qua tích hợp các môi trường điện thoại, nhắn tin và Internet : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH : QC.04.04 / |
Statement of responsibility, etc. |
Đào Kiến Quốc |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
ĐHQG, |
Date of publication, distribution, etc. |
2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
118 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu các công nghệ hỗ trợ tích hợp dịch vụ nhắn tin với các ứng dụng khác. Xây dựng giải pháp sẵn sàng kết nối tin nhắn với các ứng dụng khác và xây dựng middleware-hệ thống nền cung cấp dịch vụ gửi và nhận tin nhắn. Từ đó tích hợp các chứ |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Internet |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Tin nhắn |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Viễn thông |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Điện thoại |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Mechatronics Engineering Technology |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Telecommunication |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Electronics |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Internet |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Việt Tân |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Văn Hanh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đặng, Việt Dũng |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
911 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Trần Thị Thanh Nga |
912 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Hoàng Thị Hòa |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Đề tài |
951 1# - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQG |
953 1# - LOCAL FIELDS |
a |
12 tháng |
954 1# - LOCAL FIELDS |
a |
30.000.000VND. |
955 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Tập trung hướng nghiên cứu tích hợp các dịch vụ tương tác qua điện thoại vào các cổng thông tin điện tử. Kết quả đề tài triển khai tích hợp điện thoại vào các cổng thông tin điện tử tại trường Đại học Công nghệ và Đại học Quốc gia Hà Nội. Kết qu |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Cài đặt agent tại các máy chủ ở Văn phòng đại học Quốc gia Hà Nội, trường đại học Công nghệ và tại Bộ Khoa học và Công nghệ để phục vụ các giao tiếp với điện thoại |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Tại Bộ Khoa học và Công nghệ đã triển khai thêm hệ thống nhắc email cho lãnh đạo |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Thiết kế một kiến trúc giao tiếp giữa các ứng dụng với các hệ thống thông tin nhắn trên điện thoại di động (SMS) để có thể phục vụ đồng thời cho nhiều ứng dụng. Giải pháp được thực hiện là xây dựng một phần mềm trung gian (milddle ware) dưới dạn |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Triển khai cổng giao tiếp nhắn tin tích hợp vào phần mềm Net.Office để nhắc việc theo yêu cầu trực tiếp hoặc nhắn tự động qua workflow tại các nơi kể trên |