Ứng dụng phần mềm máy tính trong giảng dạy và nghiên cứu hóa phân tích : (Record no. 342823)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 02701nam a2200469 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000084302
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184433.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU070094896
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502080748
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201406021153
Level of effort used to assign classification hoant_tttv
Level of effort used to assign subject headings 201406021152
Level of effort used to assign classification hoant_tttv
Level of effort used to assign subject headings 201111041505
Level of effort used to assign classification bactt
-- 201012070928
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE
Subject category code QT.06.20
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 005.3
Item number TA-T 2007
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 005.3
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) TA-T 2007
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Tạ, Thị Thảo,
Dates associated with a name 1973-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Ứng dụng phần mềm máy tính trong giảng dạy và nghiên cứu hóa phân tích :
Remainder of title Đề tài NCKH. QT.06.20 /
Statement of responsibility, etc. Tạ Thị Thảo
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. ĐHKHTN,
Date of publication, distribution, etc. 2007
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 32 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Thu thập tài liệu tổng quan về các loại phần mềm máy tính và những vấn đề tính toán nâng cao, thông kê và biểu diễn kết quả dạng đồ thị đã và đang được sử dụng trong nghiên cứu và giảng dạy Hóa phân tích trên thế giới và Việt Nam. Xây dựng những
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giảng dạy
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hóa phân tích
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phần mềm máy tính
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tin học
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Chu, Xuân Anh,
Dates associated with a name 1941-
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Đông
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Trần Thị Thanh Nga
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hòa
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a ĐT
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Đề tài
951 1# - LOCAL FIELDS
a ĐHQG
953 1# - LOCAL FIELDS
a 3/2006-3/2007
954 1# - LOCAL FIELDS
a 20.000.000VND
955 1# - LOCAL FIELDS
a Nghiên cứu áp dụng toán học, thống kê, biểu diễn và tính toán kết quả bằng đồ thị và khả năng áp dụng các phần mềm máy tính trong tính toán lý thuyết và xử lý số liệu thực nghiệm. Xây dựng đề cương môn học "Thống kê trong Hóa phân tích" cho sinh
959 1# - LOCAL FIELDS
a Giải quyết các bài toán phân tích đồng thời các chất trong cùng hỗn hợp bằng phương pháp trắc quang.
959 1# - LOCAL FIELDS
a Thống kê về tình hình áp dụng các phần mềm máy tính phục vụ giảng dạy và nghiên cứu Hóa phân tích trên thế giới và ở Việt Nam. Xây dựng các thuật toán ứng dụng toán thống kê đa biến và phân tích hồi qui đa biến tuyến tính, xử lý số liệu thực ngh
959 1# - LOCAL FIELDS
a Ứng dụng các chương trình máy tính để giải quyết các vấn đề sau: Xử lý thống kê số liệu phân tích, đánh giá phương pháp phân tích và biểu diễn số liệu thực nghiệm dạng đồ thị, đánh giá nguồn gốc và sự phân bố chất ô nhiễm trong môi trường
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 05/12/2011 0.00   005.3 TA-T 2007 DT/00651 01/07/2024 1 01/07/2024 Đề tài