MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
02632nam a2200481 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000084305 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802184433.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
101207 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER |
System control number |
VNU070094899 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201808201615 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
hoant |
Level of effort used to assign subject headings |
201502080748 |
Level of effort used to assign classification |
VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings |
201111041505 |
Level of effort used to assign classification |
bactt |
-- |
201012070928 |
-- |
VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QG.05.44 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
540.71 |
Item number |
LE-L 2007 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
540.71 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
LE-L 2007 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Kim Long, |
Dates associated with a name |
1957- |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Xây dựng chương trình và nội dung thí nghiệm huấn luyện học sinh giỏi THPT môn hóa học : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH. QG.05.44 / |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Kim Long |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
ĐHKHTN, |
Date of publication, distribution, etc. |
2007 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
71 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
So sánh chương trình Hoá học từ THCS đến THPT của Việt Nam và một số chương trình Hoá học trong khu vực và Quốc tế. Xây dựng chương trình môn Hoá học phù hợp điều kiện của Việt Nam: các nội dung thí nghiệm đảm bảo tính cập nhật kiến thức, cơ bản |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Bài tập thí nghiệm |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chương trình giảng dạy |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Hóa học |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chemical Engineering and Technology |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chemistry |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Thạch Văn, |
Dates associated with a name |
1951- |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Từ, Vọng Nghi, |
Dates associated with a name |
1941-2015 |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
911 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Trần Thị Thanh Nga |
912 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Hoàng Thị Hòa |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Đề tài |
951 1# - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQG |
953 1# - LOCAL FIELDS |
a |
18 tháng |
954 1# - LOCAL FIELDS |
a |
60.000.000VND |
955 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Nghiên cứu chương trình thi Quốc gia (từ 1992 đến nay) và Quốc tế (từ 1967 tới nay). Xây dựng chương trình huấn luyến học sinh giỏi môn Hóa học THPT. Xây dựng nội dung các bài thí nghiệm theo chương trình huấn luyện đã được thông qua. |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Hóa học quốc tế" của Trung Quốc. |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Sản phẩm khoa học:Nội dung của các bài thí nghiệm Hóa họcTHPT: Hóa Cấu tạo- Đại cương;Hóa Vô cơ, Hữu cơ, kết quả thực hiện huấn luyện tại khối THPT Chuyên Hóa học, ĐH KHTN- ĐGQG Hà nội, Các chương trình quy định về môn Hóa huấn luyện học sinh gi |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
thi và các bài chuẩn bị cho các kỳ thi IChO, Tài liệu huấn luyện Học sinh tham dự Olympic Hóa học quốc tế của Trung quốc. Khả năng ứng dụng thực tiễn: Nội dung các bài thực tập Hóa Vô cơ, Đại cương, Hữu cơ với các câu hỏi và bài tập kèm theo, Bả |