MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
02126nam a2200469 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000084306 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802184433.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
101207 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER |
System control number |
VNU070094900 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201502080748 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings |
201111041505 |
Level of effort used to assign classification |
bactt |
-- |
201012070928 |
-- |
VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QC-01.07 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
005.4 |
Item number |
NG-H 2005 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
005.4 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
NG-H 2005 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Nam Hải |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Những vấn đề về xây dựng hệ thống Linux, tổ chức quản trị và bảo mật : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH. QC-01.07 / |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Nam Hải |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
ĐHQGHN, |
Date of publication, distribution, etc. |
2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
192 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu các module trong hạt nhân của Linux và khả năng biên dịch, cho một mục đích chuyên dụng, một hệ điều hành có kích thước nhỏ có thế nhúng vào một thiết bị chuyên dụng, cấu hình không cao về phần cứng. Đưa ra các thành phần ứng dụng mạn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bảo mật dữ liệu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chương trình hệ thống |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hệ thống Linux |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lý dữ liệu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tin học |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Minh Trí |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đoàn, Minh Phương |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
911 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Trần Thị Thanh Nga |
912 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Hoàng Thị Hòa |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Đề tài |
951 1# - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQG |
953 1# - LOCAL FIELDS |
a |
12/2003-12/2004 |
954 1# - LOCAL FIELDS |
a |
40.000.000 VNĐ |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Sản phẩm hỗ trợ quản lý, lựa chọn các module và tổ chức đóng gói bộ cài đặt Linux cho những mục tiêu chuyên dụng do người dùng lựa chọn |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Sản phẩm phần mềm mã hóa và giải mã dữ liệu trên đường truyền được tích hợp vào nhân Linux và trong suốt đối với người dùng |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Tổng quan và hướng dẫn chi tiết về việc biên dịch nhân Linux, tích hợp và cấu hình các gói sản phẩm hỗ trợ quản trị mạng và đảm bảo an ninh mạng |