Những vấn đề về xây dựng hệ thống Linux, tổ chức quản trị và bảo mật : (Record no. 342826)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 02126nam a2200469 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000084306
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184433.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU070094900
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502080748
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201111041505
Level of effort used to assign classification bactt
-- 201012070928
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE
Subject category code QC-01.07
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 005.4
Item number NG-H 2005
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 005.4
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NG-H 2005
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Nam Hải
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Những vấn đề về xây dựng hệ thống Linux, tổ chức quản trị và bảo mật :
Remainder of title Đề tài NCKH. QC-01.07 /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Nam Hải
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. ĐHQGHN,
Date of publication, distribution, etc. 2005
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 192 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nghiên cứu các module trong hạt nhân của Linux và khả năng biên dịch, cho một mục đích chuyên dụng, một hệ điều hành có kích thước nhỏ có thế nhúng vào một thiết bị chuyên dụng, cấu hình không cao về phần cứng. Đưa ra các thành phần ứng dụng mạn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bảo mật dữ liệu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chương trình hệ thống
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hệ thống Linux
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản lý dữ liệu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tin học
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Minh Trí
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đoàn, Minh Phương
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Trần Thị Thanh Nga
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hòa
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a ĐT
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Đề tài
951 1# - LOCAL FIELDS
a ĐHQG
953 1# - LOCAL FIELDS
a 12/2003-12/2004
954 1# - LOCAL FIELDS
a 40.000.000 VNĐ
959 1# - LOCAL FIELDS
a Sản phẩm hỗ trợ quản lý, lựa chọn các module và tổ chức đóng gói bộ cài đặt Linux cho những mục tiêu chuyên dụng do người dùng lựa chọn
959 1# - LOCAL FIELDS
a Sản phẩm phần mềm mã hóa và giải mã dữ liệu trên đường truyền được tích hợp vào nhân Linux và trong suốt đối với người dùng
959 1# - LOCAL FIELDS
a Tổng quan và hướng dẫn chi tiết về việc biên dịch nhân Linux, tích hợp và cấu hình các gói sản phẩm hỗ trợ quản trị mạng và đảm bảo an ninh mạng
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Cầu Giấy Phòng DVTT Cầu Giấy Kho báo, tạp chí, tra cứu 05/12/2011 0.00   005.4 NG-H 2005 DT/00655 01/07/2024 1 01/07/2024 Đề tài