Ứng dụng của đại số máy tính trong hình học đại số : (Record no. 342829)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01766nam a2200433 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000084309 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802184433.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101207 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU070094903 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502080748 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201111041504 |
Level of effort used to assign classification | bactt |
-- | 201012070928 |
-- | VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE | |
Subject category code | QT 06.03 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 516 |
Item number | PH-T 2007 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 516 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | PH-T 2007 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phó, Đức Tài |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Ứng dụng của đại số máy tính trong hình học đại số : |
Remainder of title | Đề tài NCKH. QT 06.03 / |
Statement of responsibility, etc. | Phó Đức Tài |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | ĐHKHTN, |
Date of publication, distribution, etc. | 2007 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 15 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Nghiên cứu đường cong và mặt cong đại số có kỳ dị trên trường đại số hữu hạn, nghiên cứu về kỳ dị suy biến, nghiên cứu về nhóm đại số và lý thuyết biểu diễn, nghiên cứu thuật toán về đường cong eliptic và viết một gói lệnh cho phần mềm toán học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hình học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hình học đại số |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đại số máy tính |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Quý Thường |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đào, Phương Bắc |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Trương Kim Thanh |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Bùi Thị Hồng Len |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Đề tài |
951 1# - LOCAL FIELDS | |
a | ĐHKHTN |
953 1# - LOCAL FIELDS | |
a | 2007 |
954 1# - LOCAL FIELDS | |
a | 20.000.000 VNĐ |
955 1# - LOCAL FIELDS | |
a | Xây dựng nhóm nghiên cứu về Hình học đại số ở khoa Toán-Cơ-Tin; Tiến hành nghiên cứu một số vấn đề chọn lọc trong Hình học đại số và các ứng dụng của đại số máy tính |
959 1# - LOCAL FIELDS | |
a | 1 bài đăng tạp chí, 4 báo cáo khoa học; 3 luận văn, 1 khóa luận |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho báo, tạp chí, tra cứu | 05/12/2011 | 0.00 | 516 PH-T 2007 | DT/00658 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Đề tài |