Nghiên cứu tác dụng của sóng siêu âm chống kết tập các hạt vô cơ nhỏ trong môi trường nước : (Record no. 342830)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01757nam a2200409 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000084310 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802184433.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101207 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU070094904 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502080748 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201111041504 |
Level of effort used to assign classification | bactt |
-- | 201012070928 |
-- | VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE | |
Subject category code | QT.06.14 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 534 |
Item number | PH-N 2007 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 534 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | PH-N 2007 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Quang Niệm |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nghiên cứu tác dụng của sóng siêu âm chống kết tập các hạt vô cơ nhỏ trong môi trường nước : |
Remainder of title | Đề tài NCKH. QT.06.14 / |
Statement of responsibility, etc. | Phạm Quang Niệm |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | ĐHKHTN, |
Date of publication, distribution, etc. | 2007 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 20 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Nghiên cứu sự khác biệt về kích thước hạt CaCO3, hình thành trong quá trình phản ứng hoá học, khi có và không có tác dụng của sóng siêu âm. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Sóng siêu âm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Vật lý |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Âm học |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Bùi Thị Hồng Len |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Trương Kim Thanh |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Đề tài |
951 ## - LOCAL FIELDS | |
a | ĐHKHTN |
953 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 4/2006-4/2007 |
954 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 20.000.000 VNĐ |
955 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Tạo ra các hạt CaCO3 có kích thước nhỏ, lâu lắng môi trường H2O, dùng làm dung môi cho một số loại sơn trong kỹ thuật xây dựng. |
959 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Chế tạo một máy phát siêu âm tần số 40 kHz có công suất nguồn là 20Wx2. Nhờ tác dụng của sóng siêu âm đã tạo ra được các hạt CaCO3 có kích thước nhỏ hơn hàng trăm lần so với các hạt CaCO3 tạo được nhờ các phản ứng hoá học khi không có tác dụng c |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho báo, tạp chí, tra cứu | 05/12/2011 | 0.00 | 23 | 534 PH-N 2007 | DT/00659 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Đề tài |