MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
02284nam a2200481 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000084313 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802184433.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
101207 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER |
System control number |
VNU070094907 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201502080748 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings |
201111041504 |
Level of effort used to assign classification |
bactt |
-- |
201012070928 |
-- |
VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QC 05.01 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
005.1 |
Item number |
NG-C 2006 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
005.1 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
NG-C 2006 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Hải Châu, |
Dates associated with a name |
1970- |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Tính toán hiệu năng cao và ứng dụng vào bài toán mô phỏng động lực phân tử : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH. QC 05.01 / |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Hải Châu |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
ĐHQG, |
Date of publication, distribution, etc. |
2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
31 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu các thuật toán nhanh trong lĩnh vực mô phỏng động lực phân tử và thuật toán FMM với các biến thể; Máy tính chuyên dụng song song GRAPE và ứng dụng. Cài đặt thuật toán tree trên phần cứng GRAPE và thuật toán FMM trên phần cứng MD-ENGIN |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bài toán mô phỏng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thuật toán |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Động lực phân tử |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ebisuzaki, T |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Kawai, A |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ, Bội Hằng |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
911 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Trương Kim Thanh |
912 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Bùi Thị Hồng Len |
914 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Thư mục CSDL công trình NCKH ĐHQGHN 2006 - 2010 |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Đề tài |
951 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Đại học Công nghệ |
953 1# - LOCAL FIELDS |
a |
12 tháng |
954 1# - LOCAL FIELDS |
a |
40.000.000VNĐ |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
3 khóa luận, 1 luận văn; 2 bài báo, 1 báo cáo khoa học, 3 báo cáo chuyên đề |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Đã cài đặt thành công thuật toán FMM trên máy tính chuyên dụng MDGRAPE-2 và tìm ra công thức mới để tăng tính lực tương tác trong thuật toán FMM. Kết quả cho thấy tốc độ tăng từ 3 lần đến 60 lần |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Nghiên cứu tổng quan về tính toán hiệu năng cao, tính toán song song, môi trường lập trình OpenMP, hệ thống File song song ảo PVFSS, các phương pháp và công cụ tính lực nhanh trong mô phỏng động lực phân tử |
962 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Trường Đại học Công nghệ |
b |
Khoa Công nghệ thông tin |