Chương trình hành động của Chính phủ phòng, chống tham nhũng, lãng phí / (Record no. 342855)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00970nam a2200349 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000089846
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184433.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU070100559
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502080836
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201304221515
Level of effort used to assign classification hoant_tttv
-- 201012071114
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 345.597
Item number CHU 2007
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 345.597
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) CHU 2007
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Chương trình hành động của Chính phủ phòng, chống tham nhũng, lãng phí /
Statement of responsibility, etc. biên soạn: Thi Anh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. LĐXH,
Date of publication, distribution, etc. 2007
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 431 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chương trình hành động
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lãng phí
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phòng chống tham nhũng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tham nhũng
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thi Anh,
Relator term biên soạn
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Trương Kim Thanh
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Yến
913 ## - LOCAL FIELDS
a Nguyễn Thị Hòa
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tra cứu
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tra cứu 07/12/2010 999999.99   345.597 CHU 2007 V-T2/01739 01/07/2024 1 01/07/2024 Tra cứu  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho báo, tạp chí, tra cứu 07/12/2010 999999.99 35 345.597 CHU 2007 V-T5/01284 09/12/2024 1 01/07/2024 Tra cứu 09/12/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho báo, tạp chí, tra cứu 07/12/2010 999999.99   345.597 CHU 2007 V-T4/00741 01/07/2024 1 01/07/2024 Tra cứu  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 07/12/2010 999999.99   345.597 CHU 2007 V-T0/02009 01/07/2024 1 01/07/2024 Tra cứu