Chuyển đổi mô hình kinh tế ở Việt Nam : (Record no. 342863)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00937nam a2200325 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000090832
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184434.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU070101549
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502080846
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201212260909
Level of effort used to assign classification yenh
Level of effort used to assign subject headings 201212241605
Level of effort used to assign classification ngocanh
Level of effort used to assign subject headings 201212241602
Level of effort used to assign classification ngocanh
-- 201012071133
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 330.9597
Item number CHU 2002
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 330.9597
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) CHU 2002
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Chuyển đổi mô hình kinh tế ở Việt Nam :
Remainder of title thực trạng và kinh nghiệm /
Statement of responsibility, etc. Cb.: Phạm Thị Quý
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. CTQG,
Date of publication, distribution, etc. 2002
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 211 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh tế học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh tế Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Mô hình kinh tế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chuyển đổi
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Thị Quý
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Ngọc Anh
925 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Yến
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a GT
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 07/12/2010 0.00   330.9597 CHU 2002 V-G0/33250 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 07/12/2010 0.00   330.9597 CHU 2002 V-G0/33251 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 07/12/2010 0.00   330.9597 CHU 2002 V-G0/33252 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 07/12/2010 0.00   330.9597 CHU 2002 V-G0/33253 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 19/12/2012 999999.99 1 330.9597 CHU 2002 00040002419 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập