MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
02826nam a2200541 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000095248 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802184434.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
101207 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER |
System control number |
VNU080106028 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201502080935 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings |
201406031131 |
Level of effort used to assign classification |
nbhanh |
Level of effort used to assign subject headings |
201405261636 |
Level of effort used to assign classification |
bactt |
Level of effort used to assign subject headings |
201111041453 |
Level of effort used to assign classification |
bactt |
-- |
201012071248 |
-- |
VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QG.05.21 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
579 |
Item number |
ĐA-S 2006 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
579 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
ĐA-S 2006 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đặng, Thị Sy, |
Dates associated with a name |
1947- |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá thành phần loài và phân bố khu hệ tảo và vi khuẩn Lam vùng Mã Đà (Tỉnh Đồng Nai) và khả năng chỉ thị môi trường của chúng / |
Statement of responsibility, etc. |
Đặng Thị Sy |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
ĐHKHTN, |
Date of publication, distribution, etc. |
2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
39 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Khái quát điều kiện tự nhiên và vai trò của các thủy vực trong khu vực Mã Đà. Trình bày đa dạng tảo và vi khuẩn lam thuộc khu vực Mã Đà - tỉnh Đồng Nai, sự phân bố và cấu trúc quần xã của các thủy vực đặc trưng trong vùng. Sử dụng tảo và vi khuẩ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chỉ thị môi trường |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Khu hệ tảo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Vi khuẩn lam |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Anh Đức, |
Dates associated with a name |
1979- |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Hoài An, |
Dates associated with a name |
1975- |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Minh Lan |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thùy Liên, |
Dates associated with a name |
1981- |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Văn Thụy, |
Dates associated with a name |
1958- |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
911 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Trương Kim Thanh |
912 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Nguyễn Bích Hạnh |
914 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Thư mục CSDL công trình NCKH ĐHQGHN 2006 - 2010 |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Đề tài |
951 1# - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQG |
953 1# - LOCAL FIELDS |
a |
2005-2007 |
954 1# - LOCAL FIELDS |
a |
60.000.000 VNĐ |
955 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Đánh giá chất lượng môi trường nước thông qua việc sử dụng tảo và vi khuẩn lam làm chỉ thị sinh học |
955 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Đánh giá tính đa dạng sinh học của tảo và vi khuẩn lam vùng Mã Đà-tỉnh Đồng Nai làm cơ sở cho công tác bảo tồn và đề xuất các giải pháp quản lý tài nguyên đa dạng sinh học |
955 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Kiểm kê và điều tra bổ sung thành phần loài tảo và vi khuẩn lam vùng Mã Đà-tỉnh Đồng Nai |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Phân tích sự khác biệt về thành phần loài tảo và vi khuẩn lam ở các dạng thủy vực khác nhau và tại các mùa trong năm. |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Xác định được 383 loài và dưới loài thuộc 77 chi, 30 họ,18 bộ của 6 ngành tảo. |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Xác định được một số loài tảo và vi khuẩn lam đã được thế giới và Việt Nam sử dụng làm sinh vật chỉ thị môi trường nước. |
962 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Trường Đại học Khoa học tự nhiên |
b |
Khoa Sinh học |