Đánh giá thành phần loài và phân bố khu hệ tảo và vi khuẩn Lam vùng Mã Đà (Tỉnh Đồng Nai) và khả năng chỉ thị môi trường của chúng / (Record no. 342895)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 02826nam a2200541 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000095248
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184434.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU080106028
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502080935
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201406031131
Level of effort used to assign classification nbhanh
Level of effort used to assign subject headings 201405261636
Level of effort used to assign classification bactt
Level of effort used to assign subject headings 201111041453
Level of effort used to assign classification bactt
-- 201012071248
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE
Subject category code QG.05.21
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 579
Item number ĐA-S 2006
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 579
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) ĐA-S 2006
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đặng, Thị Sy,
Dates associated with a name 1947-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Đánh giá thành phần loài và phân bố khu hệ tảo và vi khuẩn Lam vùng Mã Đà (Tỉnh Đồng Nai) và khả năng chỉ thị môi trường của chúng /
Statement of responsibility, etc. Đặng Thị Sy
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. ĐHKHTN,
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 39 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Khái quát điều kiện tự nhiên và vai trò của các thủy vực trong khu vực Mã Đà. Trình bày đa dạng tảo và vi khuẩn lam thuộc khu vực Mã Đà - tỉnh Đồng Nai, sự phân bố và cấu trúc quần xã của các thủy vực đặc trưng trong vùng. Sử dụng tảo và vi khuẩ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chỉ thị môi trường
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khu hệ tảo
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vi khuẩn lam
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Anh Đức,
Dates associated with a name 1979-
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Hoài An,
Dates associated with a name 1975-
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Minh Lan
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thùy Liên,
Dates associated with a name 1981-
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Văn Thụy,
Dates associated with a name 1958-
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Trương Kim Thanh
912 ## - LOCAL FIELDS
a Nguyễn Bích Hạnh
914 1# - LOCAL FIELDS
a Thư mục CSDL công trình NCKH ĐHQGHN 2006 - 2010
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a ĐT
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Đề tài
951 1# - LOCAL FIELDS
a ĐHQG
953 1# - LOCAL FIELDS
a 2005-2007
954 1# - LOCAL FIELDS
a 60.000.000 VNĐ
955 1# - LOCAL FIELDS
a Đánh giá chất lượng môi trường nước thông qua việc sử dụng tảo và vi khuẩn lam làm chỉ thị sinh học
955 1# - LOCAL FIELDS
a Đánh giá tính đa dạng sinh học của tảo và vi khuẩn lam vùng Mã Đà-tỉnh Đồng Nai làm cơ sở cho công tác bảo tồn và đề xuất các giải pháp quản lý tài nguyên đa dạng sinh học
955 1# - LOCAL FIELDS
a Kiểm kê và điều tra bổ sung thành phần loài tảo và vi khuẩn lam vùng Mã Đà-tỉnh Đồng Nai
959 1# - LOCAL FIELDS
a Phân tích sự khác biệt về thành phần loài tảo và vi khuẩn lam ở các dạng thủy vực khác nhau và tại các mùa trong năm.
959 1# - LOCAL FIELDS
a Xác định được 383 loài và dưới loài thuộc 77 chi, 30 họ,18 bộ của 6 ngành tảo.
959 1# - LOCAL FIELDS
a Xác định được một số loài tảo và vi khuẩn lam đã được thế giới và Việt Nam sử dụng làm sinh vật chỉ thị môi trường nước.
962 1# - LOCAL FIELDS
a Trường Đại học Khoa học tự nhiên
b Khoa Sinh học
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 05/12/2011 0.00   579 ĐA-S 2006 DT/00701 01/07/2024 1 01/07/2024 Đề tài