Kiểm kê, đánh giá tài nguyên đa dạng sinh học nhằm đề xuất mô hình phát triển bền vững tại khu tái định cư Thung Dzếch (di cư từ lòng hồ Sông Đà) thuộc xã Tú Sơn, Huyện Kim Bôi, Tỉnh Hòa Bình / (Record no. 342902)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 03329nam a2200649 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000095256
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184434.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU080106036
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502080935
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201406261442
Level of effort used to assign classification nbhanh
Level of effort used to assign subject headings 201405271124
Level of effort used to assign classification hoant_tttv
Level of effort used to assign subject headings 201405261643
Level of effort used to assign classification bactt
-- 201012071248
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE
Subject category code QG.05.20
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 333.95
Item number NG-H 2007
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 333.95
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NG-H 2007
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Xuân Huấn,
Dates associated with a name 1952-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Kiểm kê, đánh giá tài nguyên đa dạng sinh học nhằm đề xuất mô hình phát triển bền vững tại khu tái định cư Thung Dzếch (di cư từ lòng hồ Sông Đà) thuộc xã Tú Sơn, Huyện Kim Bôi, Tỉnh Hòa Bình /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Xuân Huấn
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. ĐHKHTN,
Date of publication, distribution, etc. 2007
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 83 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Thu thập, phân tích các thông tin. Điều tra khảo sát thực địa, đánh giá tính đa dạng của các nhóm động, thực vật và côn trùng về thành phần loài. Phỏng vấn, trao đổi, đánh giá sự hiểu biết của cộng đồng dân cư về tài nguyên đa dạng sinh học của
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phát triển bền vững
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tái định cư
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đa dạng sinh học
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi, Thị Hoa
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng, Trung Thành,
Dates associated with a name 1979-
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Vũ Khôi,
Dates associated with a name 1938-
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Mai, Đình Yên,
Dates associated with a name 1933-
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Anh Đức,
Dates associated with a name 1979-
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Lan Anh
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Vịnh,
Dates associated with a name 1966-
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Xuân Quýnh,
Dates associated with a name 1949-
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô, Xuân Nam,
Dates associated with a name 1976-
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Thị Làn
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thạch, Mai Hoàng,
Dates associated with a name 1979-
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Văn Thụy,
Dates associated with a name 1958-
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Ngọc Thành,
Dates associated with a name 1954-
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đoàn, Hương Mai,
Dates associated with a name 1975-
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Trương Kim Thanh
912 ## - LOCAL FIELDS
a Nguyễn Bích Hạnh
914 1# - LOCAL FIELDS
a Thư mục CSDL công trình NCKH ĐHQGHN 2006 - 2010
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a ĐT
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Đề tài
951 1# - LOCAL FIELDS
a ĐHQG
953 1# - LOCAL FIELDS
a 2005-2007
954 1# - LOCAL FIELDS
a 60.000.000 VNĐ
955 1# - LOCAL FIELDS
a Đánh giá nguồn tài nguyên có ích và có nguy cơ suy giảm để có chính sách ưu tiên trong bảo tồn và phát triển du lịch sinh thái theo hướng phát triển bền vững
955 1# - LOCAL FIELDS
a Kiểm kê và điều tra bổ sung đầy đủ thành phần loài động vật và thực vật khu tái định cư Thung Dzếch, từ đó đánh giá tính đa dạng sinh học làm cơ sở cho công tác bảo tồn và đề xuất các giải pháp quản lý tài nguyên đa dạng sinh học
959 1# - LOCAL FIELDS
a Đào tạo được 02 cử nhân và hỗ trợ cho 01 nghiên cứu sinh.
959 1# - LOCAL FIELDS
a Đề suất 5 nhóm giải pháp, đăng 04 bài báo trên tạp chí Khoa học của ĐHQG Hà Nội
959 1# - LOCAL FIELDS
a Phân tích 3 nhóm nguyên nhân chính gây suy giảm ĐDSH và suy thoái các hệ sinh thái trong vùng.
959 1# - LOCAL FIELDS
a Xác định được tổng số 1687 loài thuộc 10 nhóm sinh vật và phân biệt 5 kiểu hệ sinh thái chính.
962 1# - LOCAL FIELDS
a Trường Đại học Khoa học tự nhiên
b Khoa Sinh học
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 05/12/2011 0.00 3 333.95 NG-H 2007 DT/00709 01/07/2024 1 01/07/2024 Đề tài