MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
03329nam a2200649 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000095256 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802184434.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
101207 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER |
System control number |
VNU080106036 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201502080935 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings |
201406261442 |
Level of effort used to assign classification |
nbhanh |
Level of effort used to assign subject headings |
201405271124 |
Level of effort used to assign classification |
hoant_tttv |
Level of effort used to assign subject headings |
201405261643 |
Level of effort used to assign classification |
bactt |
-- |
201012071248 |
-- |
VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QG.05.20 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
333.95 |
Item number |
NG-H 2007 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
333.95 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
NG-H 2007 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Xuân Huấn, |
Dates associated with a name |
1952- |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Kiểm kê, đánh giá tài nguyên đa dạng sinh học nhằm đề xuất mô hình phát triển bền vững tại khu tái định cư Thung Dzếch (di cư từ lòng hồ Sông Đà) thuộc xã Tú Sơn, Huyện Kim Bôi, Tỉnh Hòa Bình / |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Xuân Huấn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
ĐHKHTN, |
Date of publication, distribution, etc. |
2007 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
83 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Thu thập, phân tích các thông tin. Điều tra khảo sát thực địa, đánh giá tính đa dạng của các nhóm động, thực vật và côn trùng về thành phần loài. Phỏng vấn, trao đổi, đánh giá sự hiểu biết của cộng đồng dân cư về tài nguyên đa dạng sinh học của |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phát triển bền vững |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tái định cư |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đa dạng sinh học |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi, Thị Hoa |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng, Trung Thành, |
Dates associated with a name |
1979- |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Vũ Khôi, |
Dates associated with a name |
1938- |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Mai, Đình Yên, |
Dates associated with a name |
1933- |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Anh Đức, |
Dates associated with a name |
1979- |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Lan Anh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Văn Vịnh, |
Dates associated with a name |
1966- |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Xuân Quýnh, |
Dates associated with a name |
1949- |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ngô, Xuân Nam, |
Dates associated with a name |
1976- |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Thị Làn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Thạch, Mai Hoàng, |
Dates associated with a name |
1979- |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Văn Thụy, |
Dates associated with a name |
1958- |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ, Ngọc Thành, |
Dates associated with a name |
1954- |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đoàn, Hương Mai, |
Dates associated with a name |
1975- |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
911 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Trương Kim Thanh |
912 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Nguyễn Bích Hạnh |
914 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Thư mục CSDL công trình NCKH ĐHQGHN 2006 - 2010 |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Đề tài |
951 1# - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQG |
953 1# - LOCAL FIELDS |
a |
2005-2007 |
954 1# - LOCAL FIELDS |
a |
60.000.000 VNĐ |
955 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Đánh giá nguồn tài nguyên có ích và có nguy cơ suy giảm để có chính sách ưu tiên trong bảo tồn và phát triển du lịch sinh thái theo hướng phát triển bền vững |
955 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Kiểm kê và điều tra bổ sung đầy đủ thành phần loài động vật và thực vật khu tái định cư Thung Dzếch, từ đó đánh giá tính đa dạng sinh học làm cơ sở cho công tác bảo tồn và đề xuất các giải pháp quản lý tài nguyên đa dạng sinh học |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Đào tạo được 02 cử nhân và hỗ trợ cho 01 nghiên cứu sinh. |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Đề suất 5 nhóm giải pháp, đăng 04 bài báo trên tạp chí Khoa học của ĐHQG Hà Nội |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Phân tích 3 nhóm nguyên nhân chính gây suy giảm ĐDSH và suy thoái các hệ sinh thái trong vùng. |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Xác định được tổng số 1687 loài thuộc 10 nhóm sinh vật và phân biệt 5 kiểu hệ sinh thái chính. |
962 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Trường Đại học Khoa học tự nhiên |
b |
Khoa Sinh học |