Nghiên cứu thiết kế chế tạo thử lồng ấp trẻ sơ sinh : (Record no. 342906)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01960nam a2200493 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000095260
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184434.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU080106040
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502080935
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201111041451
Level of effort used to assign classification bactt
-- 201012071248
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE
Subject category code QC.05.09
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 681
Item number NG-T 2006
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 681
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NG-T 2006
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô, Diên Tập,
Dates associated with a name 1946-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu thiết kế chế tạo thử lồng ấp trẻ sơ sinh :
Remainder of title Đề tài NCKH QC.05.09 /
Statement of responsibility, etc. Ngô Diên Tập
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. ĐHCN,
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 66 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày những hiểu biết chung về lồng ấp trẻ sơ sinh, khái quát một số lồng ấp đang được dùng ở Việt Nam. Xây dựng hệ thống đo và điều khiển nhiết độ và độ ẩm với nhiều vị trí và thuật toán; thử nghiệm dùng cảm biến nhiệt độ bằng vi mạch bán d
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lồng ấp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thiết bị y tế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thiết kế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trẻ sơ sinh
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Kim Tuyến
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Kiêm Hùng
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phan, Thúc Ngân
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hoà
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Yến
914 1# - LOCAL FIELDS
a Thư mục CSDL công trình NCKH ĐHQGHN 2006 - 2010
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a ĐT
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Đề tài
951 1# - LOCAL FIELDS
a ĐHQGHN
953 1# - LOCAL FIELDS
a 2006-
954 1# - LOCAL FIELDS
a 300.000.000 VNĐ
959 1# - LOCAL FIELDS
a Công bố 3 báo cáo khoa học
959 1# - LOCAL FIELDS
a Đã đưa ra và thử nghiệm một số giải pháp công nghệ để đo và điều khiển độ ẩm-nhiệt độ, dự định áp dụng cho lồng ấp trẻ sơ sinh
959 1# - LOCAL FIELDS
a Hướng dẫn 3 luận văn cao học và khóa luận tốt nghiệp
962 1# - LOCAL FIELDS
a Trường Đại học Công nghệ
b Khoa Điện tử Viễn thông
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 05/12/2011 0.00 6 681 NG-T 2006 DT/00713 01/07/2024 1 01/07/2024 Đề tài