MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
01960nam a2200493 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000095260 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802184434.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
101207 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER |
System control number |
VNU080106040 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201502080935 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings |
201111041451 |
Level of effort used to assign classification |
bactt |
-- |
201012071248 |
-- |
VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QC.05.09 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
681 |
Item number |
NG-T 2006 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
681 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
NG-T 2006 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ngô, Diên Tập, |
Dates associated with a name |
1946- |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu thiết kế chế tạo thử lồng ấp trẻ sơ sinh : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH QC.05.09 / |
Statement of responsibility, etc. |
Ngô Diên Tập |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
ĐHCN, |
Date of publication, distribution, etc. |
2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
66 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày những hiểu biết chung về lồng ấp trẻ sơ sinh, khái quát một số lồng ấp đang được dùng ở Việt Nam. Xây dựng hệ thống đo và điều khiển nhiết độ và độ ẩm với nhiều vị trí và thuật toán; thử nghiệm dùng cảm biến nhiệt độ bằng vi mạch bán d |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lồng ấp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thiết bị y tế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thiết kế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trẻ sơ sinh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Kim Tuyến |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Kiêm Hùng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phan, Thúc Ngân |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
911 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Hoàng Thị Hoà |
912 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Hoàng Yến |
914 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Thư mục CSDL công trình NCKH ĐHQGHN 2006 - 2010 |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Đề tài |
951 1# - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQGHN |
953 1# - LOCAL FIELDS |
a |
2006- |
954 1# - LOCAL FIELDS |
a |
300.000.000 VNĐ |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Công bố 3 báo cáo khoa học |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Đã đưa ra và thử nghiệm một số giải pháp công nghệ để đo và điều khiển độ ẩm-nhiệt độ, dự định áp dụng cho lồng ấp trẻ sơ sinh |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Hướng dẫn 3 luận văn cao học và khóa luận tốt nghiệp |
962 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Trường Đại học Công nghệ |
b |
Khoa Điện tử Viễn thông |