MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
01857nam a2200469 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000095261 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802184435.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
101207 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER |
System control number |
VNU080106041 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201502080935 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings |
201405281119 |
Level of effort used to assign classification |
bactt |
Level of effort used to assign subject headings |
201111041451 |
Level of effort used to assign classification |
bactt |
-- |
201012071248 |
-- |
VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QT.06.41 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
333.76 |
Item number |
TR-T 2007 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
333.76 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
TR-T 2007 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Thị Tuyết Thu, |
Dates associated with a name |
1978- |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đặc điểm phân bố vi sinh vật và ảnh hưởng chế phẩm vi sinh Lypomycin M đến khả năng giữ nước vùng bán khô hạn tỉnh Ninh Thuận : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH QT.06.41 / |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Thị Tuyết Thu |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
ĐHKHTN, |
Date of publication, distribution, etc. |
2007 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
33 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu hiện trạng sử dụng đất ở tỉnh Ninh Thuận: đất đỏ vùng bán khô hạn, đất xám nâu vùng bán khô hạn và đất mặn kiềm. Nghiên cứu các tính chất lý - hoá - sinh học của đất tại Ninh Thuận. Kết quả: đề tài đã xác định được nhóm đất đỏ, xám nâ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chế phẩm vi sinh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Ninh Thuận |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Vi sinh vật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Vùng bán khô hạn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất nông nghiệp |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi, Thị Ngọc Dung |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Kiều Băng Tâm, |
Dates associated with a name |
1972- |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Xuân Huấn, |
Dates associated with a name |
1952- |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
911 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Hoàng Yến |
912 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Hoàng Thị Hoà |
914 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Thư mục CSDL công trình NCKH ĐHQGHN 2006 - 2010 |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Đề tài |
951 1# - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQG |
953 1# - LOCAL FIELDS |
a |
3/2006 - 3/2007 |
954 1# - LOCAL FIELDS |
a |
15.000.000 VNĐ |
962 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Trường Đại học Khoa học tự nhiên |
b |
Khoa Môi trường |