Nghiên cứu chế tạo vật liệu Nano và màng mỏng : (Record no. 342914)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01612nam a2200457 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000095268 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802184435.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101207 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU080106048 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502080935 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201111041450 |
Level of effort used to assign classification | bactt |
-- | 201012071249 |
-- | VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE | |
Subject category code | QT. 05.21 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 620.5 |
Item number | KH-Đ 2006 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 620.5 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | KH-Đ 2006 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Khúc, Quang Đạt |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nghiên cứu chế tạo vật liệu Nano và màng mỏng : |
Remainder of title | Đề tài NCKH QT. 05.21 / |
Statement of responsibility, etc. | Khúc Quang Đạt |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | ĐHKHTN, |
Date of publication, distribution, etc. | 2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 25 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Nghiên cứu quy trình chế tạo nano xốp lỗ trung bình MCM-41, các đặc trưng xốp và bề mặt của chúng. Nghiên cứu quy trình chế tạo LaxSr1-xFeyCo1-yO3+-5/MCM-41. Nghiên cứu đặc trưng xử lý CO và HC trong khí thải của động cơ của hệ xúc tác LaxSr1-xF |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Màng mỏng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tinh thể lỏng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Vật liệu Nano |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Vật liệu xốp |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Dư, Văn Hiệp |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phùng, Quốc Bảo, |
Dates associated with a name | 1952- |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Trung Hoàng |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Yến |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Thị Hoà |
914 1# - LOCAL FIELDS | |
a | Thư mục CSDL công trình NCKH ĐHQGHN 2006 - 2010 |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Đề tài |
951 1# - LOCAL FIELDS | |
a | ĐHQG |
953 1# - LOCAL FIELDS | |
a | 10/2005 - 10/2006 |
954 1# - LOCAL FIELDS | |
a | 10.000.000 VNĐ |
962 1# - LOCAL FIELDS | |
a | Trường Đại học Khoa học tự nhiên |
b | Khoa Hóa học |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho báo, tạp chí, tra cứu | 05/12/2011 | 0.00 | 4 | 620.5 KH-Đ 2006 | DT/00721 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Đề tài |