MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
02345nam a2200457 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000095269 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802184435.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
101207 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER |
System control number |
VNU080106049 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201502080935 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings |
201111041449 |
Level of effort used to assign classification |
bactt |
-- |
201012071249 |
-- |
VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QG.05.30 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
631.4 |
Item number |
TA-P 2006 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
631.4 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
TA-P 2006 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Tạ, Hoà Phương, |
Dates associated with a name |
1949- |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá điều kiện môi trường địa chất, thổ nhưỡng và nước ảnh hưởng đến chất lượng nhãn lồng Hưng Yên phục vụ giữ gìn và nhân rộng nguồn gen quý hiếm này của Việt Nam : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH QG.05.30 / |
Statement of responsibility, etc. |
Tạ Hòa Phương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
ĐHKHTN, |
Date of publication, distribution, etc. |
2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
101 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Điều tra hiện trạng về chủng nhãn lồng và các chủng nhãn quý khác của Hưng Yên. Nghiên cứu địa tầng vùng phát triển các chủng nhãn ngon. Nghiên cứu đặc tính lý - hóa đất trồng nhãn lồng, đặc biệt là hàm lượng một số nguyên tố vi lượng ảnh hưởng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Môi trường |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thổ nhưỡng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Địa chất |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Anh Hùng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ, Văn Tích, |
Dates associated with a name |
1975- |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
911 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Trần Thị Thanh Nga |
912 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Hoàng Thị Hòa |
914 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Thư mục CSDL công trình NCKH ĐHQGHN 2006 - 2010 |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Đề tài |
951 1# - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQG |
953 1# - LOCAL FIELDS |
a |
2005-12/2006 |
954 1# - LOCAL FIELDS |
a |
60.000.000VNĐ |
955 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Từ đó đề xuất phương hướng sử dụng hợp lý theo hướng tăng cao hiệu quả kinh tế, phát triển bền vững tài nguyên đất, bảo vệ môi trường, giữ gìn và nhân rộng nguồn gen quý của các chủng nhãn ngon Hưng Yên |
955 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Xác định các đặc điểm của môi trường tự nhiên, đặc biệt chú trọng đến các các điểm địa chất, chất lượng môi trường đất-nước và ảnh hưởng của chúng đến chất lượng nhãn lồng và các chủng loại nhãn ngon khác ở Hưng Yên |
962 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Trường Đại học Khoa học tự nhiên |
b |
Khoa Địa chất |