Nghiên cứu cấu trúc hiển vi và siêu hiển vi buồng trứng bò sát - Reptilia : (Record no. 342926)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01801nam a2200433 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000095593
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184435.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU080106374
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502080938
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201111041446
Level of effort used to assign classification bactt
-- 201012071253
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE
Subject category code QT.07.33
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 597.9
Item number TR-H 2008
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 597.9
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) TR-H 2008
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trịnh, Xuân Hậu,
Dates associated with a name 1942-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu cấu trúc hiển vi và siêu hiển vi buồng trứng bò sát - Reptilia :
Remainder of title Đề tài NCKH QT.07.33 /
Statement of responsibility, etc. Trịnh Xuân Hậu
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. ĐHKHTN,
Date of publication, distribution, etc. 2008
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 26 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nghiên cứu cấu trúc hiển vi của buồng trứng, noãn bào, hạch nhân, nhiễm sắc thể chổi đèn. Nghiên cứu siêu cấu trúc của noãn bào, nang bào, vai trò của noãn bào trong quá trình tạo noãn hoàng. Kết quả đã xác định được cấu trúc hiển vi của buồng t
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Buồng trứng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bò sát
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cấu trúc hiển vi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tắc kè
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Điển
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô, Thái Lan
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Nguyễn Bích Hạnh
912 ## - LOCAL FIELDS
a Trương Kim Thanh
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a ĐT
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Đề tài
951 1# - LOCAL FIELDS
a ĐHQG
953 1# - LOCAL FIELDS
a 2007-2008
954 1# - LOCAL FIELDS
a 20.000.000 VNĐ
955 1# - LOCAL FIELDS
a Xác định được cấu trúc hiển vi và siêu hiển vi của buồng trứng Tắc kè Trung Quốc và Thạch sùng đuôi sần thuộc họ Tắc kè lớp Bò sát. Xác định các giai đoạn sinh trưởng của não bào. Xác định mối tương tác giữa não bào, nang bào và theca trong quá
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 05/12/2011 0.00 14 597.9 TR-H 2008 DT/00737 01/07/2024 1 01/07/2024 Đề tài